Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santa Fe Nữ, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Santa Fe Nữ
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diaz Melany
16
1
45
0
0
0
0
1
Martinez Wendy
25
6
451
0
0
1
0
12
Velasquez Yessica
35
17
1486
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avila Laura
20
3
114
0
0
0
0
2
Bohorquez Sara
18
4
161
0
0
2
0
3
Gaitan Natalia
33
2
180
0
0
0
0
17
Motta Cristina
19
6
523
0
0
1
0
25
Posada Sophia
17
12
477
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
24
21
1785
0
0
2
0
23
Diaz Isabella
16
14
711
0
4
4
0
27
Herazo Maria Paula
18
15
556
0
3
1
0
16
Hernandez Karen
20
13
798
0
0
3
0
4
Perez Andrea
23
21
1890
1
2
3
0
10
Reyes Maria
22
15
1323
4
3
4
1
21
Valbuena Katherine
21
21
1772
3
1
4
0
20
Viancha Karla
18
12
850
3
0
2
0
32
Zarabia Cinthia
31
13
622
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cordoba Nelly
25
22
1150
4
2
3
0
29
Cortes Camila
16
5
49
0
0
0
0
26
Posada Nicol
?
17
1308
1
0
1
0
30
Rojas Nikol
17
7
364
0
1
0
0
18
Silva Mariana
17
8
360
0
0
2
0
15
Torres Karla
18
15
1237
9
3
5
0
9
Villamayor Jara Gloria Ester
32
15
613
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diaz Melany
16
1
45
0
0
0
0
1
Martinez Wendy
25
6
451
0
0
1
0
12
Velasquez Yessica
35
17
1486
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Viviana
25
0
0
0
0
0
0
24
Avila Laura
20
3
114
0
0
0
0
2
Bohorquez Sara
18
4
161
0
0
2
0
3
Gaitan Natalia
33
2
180
0
0
0
0
17
Motta Cristina
19
6
523
0
0
1
0
25
Posada Sophia
17
12
477
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
24
21
1785
0
0
2
0
23
Diaz Isabella
16
14
711
0
4
4
0
27
Herazo Maria Paula
18
15
556
0
3
1
0
16
Hernandez Karen
20
13
798
0
0
3
0
4
Perez Andrea
23
21
1890
1
2
3
0
10
Reyes Maria
22
15
1323
4
3
4
1
21
Valbuena Katherine
21
21
1772
3
1
4
0
20
Viancha Karla
18
12
850
3
0
2
0
11
Zamorano Mariana
22
0
0
0
0
0
0
32
Zarabia Cinthia
31
13
622
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bonilla Wendy
22
0
0
0
0
0
0
8
Cordoba Nelly
25
22
1150
4
2
3
0
29
Cortes Camila
16
5
49
0
0
0
0
26
Posada Nicol
?
17
1308
1
0
1
0
30
Rojas Nikol
17
7
364
0
1
0
0
18
Silva Mariana
17
8
360
0
0
2
0
15
Torres Karla
18
15
1237
9
3
5
0
9
Villamayor Jara Gloria Ester
32
15
613
1
1
0
0
Quảng cáo