Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Independiente, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Independiente
Sân vận động:
Estadio Olímpico Patria
(Sucre)
Sức chứa:
30 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
15
1350
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
16
1150
2
0
7
1
25
Castellon Daniel
28
16
838
0
0
4
0
5
Diaz Enrique
42
23
1770
1
0
4
1
29
Ibars Sebastian
33
21
1756
2
0
11
0
3
Soleto Wilfredo
28
27
2076
0
0
8
0
22
Valda Denilson
27
24
1319
0
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arteaga Nicolas
28
11
304
0
0
2
0
30
Bejarano Alejandro
40
17
730
1
1
1
0
9
Cristaldo Gustavo
35
16
1292
2
2
1
0
33
Gatti Francisco
30
27
1746
7
2
9
0
11
Godoy Juan
31
30
2520
14
0
8
0
27
Navarro Diego
31
28
1800
3
0
9
0
72
Patzi Asaf
20
2
120
0
0
0
0
26
Peterito Jesus
21
3
136
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
33
22
1338
0
5
5
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
19
17
1108
0
1
4
1
10
Thomaz
38
27
1867
5
6
10
2
14
Urdininea Cristian
31
1
1
0
0
0
0
24
Vedia Cristian
?
15
915
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Medina Alejandro
28
21
346
1
0
0
0
97
Porozo Daniel
27
12
545
1
2
0
0
65
Romero Matias
22
9
355
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arauz Elder
34
15
1350
0
0
0
0
28
Quintela Dayler
22
0
0
0
0
0
0
12
Salvatierra Gustavo
32
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Soliz Rodrigo Fabian
29
16
1150
2
0
7
1
25
Castellon Daniel
28
16
838
0
0
4
0
67
Corpus Diego
21
0
0
0
0
0
0
5
Diaz Enrique
42
23
1770
1
0
4
1
29
Ibars Sebastian
33
21
1756
2
0
11
0
3
Soleto Wilfredo
28
27
2076
0
0
8
0
22
Valda Denilson
27
24
1319
0
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arteaga Nicolas
28
11
304
0
0
2
0
30
Bejarano Alejandro
40
17
730
1
1
1
0
35
Claros Rodriguez Emerson
24
0
0
0
0
0
0
9
Cristaldo Gustavo
35
16
1292
2
2
1
0
33
Gatti Francisco
30
27
1746
7
2
9
0
11
Godoy Juan
31
30
2520
14
0
8
0
27
Navarro Diego
31
28
1800
3
0
9
0
72
Patzi Asaf
20
2
120
0
0
0
0
26
Peterito Jesus
21
3
136
0
0
0
0
8
Quiroga Miguel
33
22
1338
0
5
5
0
70
Rodriguez Juan
?
0
0
0
0
0
0
60
Suarez Cespedes Yosser Armando
19
17
1108
0
1
4
1
10
Thomaz
38
27
1867
5
6
10
2
14
Urdininea Cristian
31
1
1
0
0
0
0
24
Vedia Cristian
?
15
915
0
0
4
0
81
Velasquez Josue
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Medina Alejandro
28
21
346
1
0
0
0
97
Porozo Daniel
27
12
545
1
2
0
0
65
Romero Matias
22
9
355
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robledo Juan
45
Quảng cáo