Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Independiente, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Independiente
Sân vận động:
Estadio Libertadores de América
(Avellaneda)
Sức chứa:
48 069
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Rey Rodrigo
33
21
1890
0
0
1
0
25
Segovia Diego
24
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fedorco Juan
23
13
875
0
0
3
0
2
Laso Joaquin
34
18
1588
0
0
5
0
26
Lomonaco Kevin
22
12
1029
2
0
1
0
44
Montiel Santiago
23
11
812
4
3
2
0
6
Pellegrino Marco
22
6
369
0
0
0
0
15
Perez Damian
35
12
978
0
0
5
1
3
Sporle Adrian
29
12
909
0
0
3
1
4
Vera Federico
26
9
694
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Lucas
24
13
649
0
2
4
0
5
Loyola Filipe
24
12
1080
1
2
2
0
11
Mancuello Federico
Chấn thương cơ
35
16
805
1
1
1
0
23
Marcone Ivan
34
17
1486
0
0
6
0
21
Martinez David
20
20
1378
0
0
4
0
14
Millan Lautaro
19
4
236
0
0
1
0
28
Quinonez Ruiz Jhonny Raul
26
5
116
0
0
2
0
27
Tarzia Diego
21
14
589
0
0
3
0
10
Toloza Santiago
Chấn thương cơ
22
1
22
0
0
0
0
31
Vallejo Nicolas
20
3
148
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avalos Gabriel
34
21
1614
7
1
2
0
32
Canelo Alexis
32
11
277
0
0
4
1
16
Hidalgo Santiago
19
9
290
0
0
1
0
24
Lopez Santiago
18
16
958
1
0
5
1
19
Luna Alex
20
13
588
1
0
3
1
18
Maestro Ignacio
21
9
166
1
0
2
0
35
Salle Santiago
20
8
647
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tocalli Hugo
76
Vaccari Julio
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Rey Rodrigo
33
3
270
0
0
0
0
25
Segovia Diego
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Laso Joaquin
34
3
270
0
0
1
0
26
Lomonaco Kevin
22
2
180
0
0
0
0
44
Montiel Santiago
23
2
166
1
0
2
0
15
Perez Damian
35
2
85
0
0
0
0
3
Sporle Adrian
29
3
187
0
1
0
0
4
Vera Federico
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Lucas
24
3
238
0
0
1
0
5
Loyola Filipe
24
2
180
0
0
1
0
11
Mancuello Federico
Chấn thương cơ
35
3
28
1
0
0
0
23
Marcone Ivan
34
2
159
0
0
0
0
21
Martinez David
20
3
189
0
0
0
0
28
Quinonez Ruiz Jhonny Raul
26
2
59
1
0
0
0
27
Tarzia Diego
21
2
23
1
0
0
0
10
Toloza Santiago
Chấn thương cơ
22
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avalos Gabriel
34
3
182
0
0
0
0
32
Canelo Alexis
32
3
123
1
1
1
0
16
Hidalgo Santiago
19
1
21
0
0
0
0
24
Lopez Santiago
18
3
224
1
0
0
0
19
Luna Alex
20
2
32
2
0
0
0
30
Parmo Tomas
16
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tocalli Hugo
76
Vaccari Julio
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Rey Rodrigo
33
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buffarini Julio
36
1
68
0
0
0
0
29
Fedorco Juan
23
8
623
0
0
1
0
2
Laso Joaquin
34
13
1113
1
0
6
0
15
Perez Damian
35
9
536
0
0
1
0
3
Sporle Adrian
29
8
404
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Lucas
24
13
806
1
1
3
0
11
Mancuello Federico
Chấn thương cơ
35
12
707
1
1
1
0
23
Marcone Ivan
34
12
1058
0
0
4
1
21
Martinez David
20
12
445
0
0
2
0
28
Quinonez Ruiz Jhonny Raul
26
6
331
1
0
1
0
27
Tarzia Diego
21
2
52
0
0
0
0
10
Toloza Santiago
Chấn thương cơ
22
8
275
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avalos Gabriel
34
14
1137
1
1
1
0
32
Canelo Alexis
32
9
545
1
0
2
0
19
Luna Alex
20
13
638
0
0
2
0
18
Maestro Ignacio
21
12
365
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tocalli Hugo
76
Vaccari Julio
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Morro Mateo
19
0
0
0
0
0
0
33
Rey Rodrigo
33
38
3420
0
0
3
0
25
Segovia Diego
24
1
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buffarini Julio
36
1
68
0
0
0
0
38
Duarte Ezequiel
22
0
0
0
0
0
0
36
Echeverria Luciano
20
0
0
0
0
0
0
29
Fedorco Juan
23
21
1498
0
0
4
0
2
Laso Joaquin
34
34
2971
1
0
12
0
26
Lomonaco Kevin
22
14
1209
2
0
1
0
44
Montiel Santiago
23
13
978
5
3
4
0
6
Pellegrino Marco
22
6
369
0
0
0
0
15
Perez Damian
35
23
1599
0
0
6
1
41
Scafati Julian
18
0
0
0
0
0
0
3
Sporle Adrian
29
23
1500
1
1
5
1
4
Vera Federico
26
10
784
0
0
5
1
39
de Irastorza Jonathan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barcia Baltasar
23
0
0
0
0
0
0
17
Gonzalez Lucas
24
29
1693
1
3
8
0
5
Loyola Filipe
24
14
1260
1
2
3
0
11
Mancuello Federico
Chấn thương cơ
35
31
1540
3
2
2
0
23
Marcone Ivan
34
31
2703
0
0
10
1
21
Martinez David
20
35
2012
0
0
6
0
14
Millan Lautaro
19
4
236
0
0
1
0
28
Quinonez Ruiz Jhonny Raul
26
13
506
2
0
3
0
27
Tarzia Diego
21
18
664
1
0
3
0
10
Toloza Santiago
Chấn thương cơ
22
10
304
0
2
3
1
31
Vallejo Nicolas
20
3
148
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avalos Gabriel
34
38
2933
8
2
3
0
32
Canelo Alexis
32
23
945
2
1
7
1
16
Hidalgo Santiago
19
10
311
0
0
1
0
24
Lopez Santiago
18
19
1182
2
0
5
1
19
Luna Alex
20
28
1258
3
0
5
1
18
Maestro Ignacio
21
21
531
2
2
2
0
30
Parmo Tomas
16
1
1
0
0
0
0
35
Salle Santiago
20
8
647
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tocalli Hugo
76
Vaccari Julio
44
Quảng cáo