Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Independiente, Panama
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Panama
Independiente
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melendez Martin
29
5
450
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
30
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceballos Emmanuel
23
6
277
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
29
2477
1
0
3
0
55
Modelo Aimar
19
17
1301
1
0
7
0
21
Murillo Jefferson
32
15
1336
0
0
3
0
13
Navarro Rey
21
10
525
0
0
0
0
4
Paz Medina Breiner Alexander
27
13
1126
0
0
6
0
22
Ramirez Sergio
27
29
2502
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Altamirano Abraham
?
1
41
0
0
0
0
72
Carrasquilla Juan
?
5
183
0
0
1
0
6
Fields Luis
21
27
1697
1
0
4
0
10
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
14
797
1
0
1
0
8
Higuita Cristian
30
3
226
0
0
1
0
37
Modelo Jair
?
24
1790
0
0
1
1
15
Narvaez Julio
21
19
767
0
0
1
0
7
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
10
555
3
0
3
0
11
Valverde Angel
25
9
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Aguilar Jorman
30
10
713
2
0
0
0
19
Avila Marlon
31
10
693
1
0
3
0
17
Betegon Javier
21
9
252
0
0
0
0
87
Catuy Ezequiel
?
1
22
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
14
532
1
0
3
0
25
Contreras Davis
22
30
2336
13
0
1
0
23
Hurtado Hector
25
30
2536
1
0
5
1
46
Obando Jafet
?
4
137
1
0
0
0
64
Picart Ivan
?
1
45
0
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
4
121
0
0
0
0
9
Serna Israel
?
10
236
1
0
2
0
16
Stewart Anthony
22
12
666
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melendez Martin
29
5
450
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
30
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ceballos Emmanuel
23
6
277
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
29
2477
1
0
3
0
55
Modelo Aimar
19
17
1301
1
0
7
0
21
Murillo Jefferson
32
15
1336
0
0
3
0
13
Navarro Rey
21
10
525
0
0
0
0
4
Paz Medina Breiner Alexander
27
13
1126
0
0
6
0
22
Ramirez Sergio
27
29
2502
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Altamirano Abraham
?
1
41
0
0
0
0
72
Carrasquilla Juan
?
5
183
0
0
1
0
6
Fields Luis
21
27
1697
1
0
4
0
10
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
14
797
1
0
1
0
8
Higuita Cristian
30
3
226
0
0
1
0
37
Modelo Jair
?
24
1790
0
0
1
1
15
Narvaez Julio
21
19
767
0
0
1
0
7
Ruiz Perez Martin Guillermo
23
10
555
3
0
3
0
11
Valverde Angel
25
9
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Aguilar Jorman
30
10
713
2
0
0
0
19
Avila Marlon
31
10
693
1
0
3
0
17
Betegon Javier
21
9
252
0
0
0
0
87
Catuy Ezequiel
?
1
22
0
0
0
0
81
Cifuentes Alexander
?
0
0
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
14
532
1
0
3
0
25
Contreras Davis
22
30
2336
13
0
1
0
23
Hurtado Hector
25
30
2536
1
0
5
1
46
Obando Jafet
?
4
137
1
0
0
0
64
Picart Ivan
?
1
45
0
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
4
121
0
0
0
0
9
Serna Israel
?
10
236
1
0
2
0
16
Stewart Anthony
22
12
666
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Quảng cáo