Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ấn Độ, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Ấn Độ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Singh Amrinder
31
1
90
0
0
0
0
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
4
360
0
0
1
0
2
Bheke Rahul
33
6
540
0
0
2
0
3
Bose Subashish
29
3
211
0
0
1
0
6
Gupta Jay
23
2
170
0
0
0
0
21
Poojari Nikhil
29
5
450
0
0
1
0
5
Singh Mehtab
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apuia
24
4
360
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
30
4
208
0
0
2
0
15
Jeakson Singh
23
3
249
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
4
184
0
0
1
0
7
Thapa Anirudh
26
4
140
0
0
0
0
8
Wangjam Suresh
24
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
2
109
0
0
0
0
17
Chhangte Lallianzuala
27
6
384
1
1
0
0
11
Chhetri Sunil
40
5
421
1
0
0
0
12
Colaco Liston
25
5
190
0
0
0
0
19
Lalrindika Edmund
25
2
12
0
0
1
0
20
Partap Vikram
22
3
78
0
0
2
0
16
Sekar Nandha
28
1
4
0
0
0
0
9
Singh Manvir
29
5
347
1
0
0
0
14
Singh Naorem
25
4
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kaith Vishal
28
0
0
0
0
0
0
23
Singh Amrinder
31
1
90
0
0
0
0
1
Singh Gill Prabhsukhan
23
0
0
0
0
0
0
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
4
360
0
0
1
0
2
Bheke Rahul
33
6
540
0
0
2
0
3
Bose Subashish
29
3
211
0
0
1
0
3
Gahlot Narender
23
0
0
0
0
0
0
6
Gupta Jay
23
2
170
0
0
0
0
21
Poojari Nikhil
29
5
450
0
0
1
0
2
Rai Ashish
25
0
0
0
0
0
0
22
Ranawade Amey
26
0
0
0
0
0
0
4
Singh Chinglensana
27
0
0
0
0
0
0
5
Singh Mehtab
26
1
90
0
0
0
0
16
Singh Naorem Roshan
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apuia
24
4
360
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
30
4
208
0
0
2
0
Hnamte Lalrinliana
21
0
0
0
0
0
0
15
Jeakson Singh
23
3
249
0
0
0
0
Puitea
26
0
0
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
4
184
0
0
1
0
7
Thapa Anirudh
26
4
140
0
0
0
0
8
Wangjam Suresh
24
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
2
109
0
0
0
0
17
Chhangte Lallianzuala
27
6
384
1
1
0
0
11
Chhetri Sunil
40
5
421
1
0
0
0
12
Colaco Liston
25
5
190
0
0
0
0
22
Lalhlansanga David
22
0
0
0
0
0
0
19
Lalrindika Edmund
25
2
12
0
0
1
0
Nassiri Kiyan
23
0
0
0
0
0
0
20
Partap Vikram
22
3
78
0
0
2
0
16
Sekar Nandha
28
1
4
0
0
0
0
9
Singh Manvir
29
5
347
1
0
0
0
14
Singh Naorem
25
4
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56
Quảng cáo