Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Indonesia U20, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Indonesia U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Algiffari Ikram
18
4
360
0
0
0
0
22
Ramadhan Aditya
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arel Kadek
19
4
360
0
0
0
0
3
Geypens Tim
19
4
167
0
0
0
0
6
Hamzah Meshaal
19
3
270
0
0
1
0
12
Jardim Welber
17
5
281
0
0
0
0
25
Kamuru Alexandro
19
2
52
0
0
0
0
2
Murari Ferre
19
1
46
0
0
0
0
16
Pamungkas Dony
19
4
360
0
0
1
0
14
Zaky Sulthan
18
4
307
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afrisal Riski
18
3
141
0
0
0
0
7
Dennis Figo
18
4
217
0
0
0
0
21
Gwijangge Iqbal
18
1
90
0
0
0
0
5
Markx Dion
19
2
144
0
0
0
0
15
Rustam Taufik
19
2
59
0
0
0
0
37
Valentino Darel
19
2
135
0
0
0
0
26
Yvel Sem
19
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulmanan Arlyansyah
18
4
279
0
0
0
0
10
Da-bin Ji
18
1
32
0
0
0
0
18
Firmansyah Toni
19
4
278
1
0
3
1
13
Han Mufdi
18
1
46
0
0
0
0
17
Hidayat Mufli
19
5
361
0
0
0
0
9
Hinoke Mauresmo
19
5
307
1
0
0
0
8
Kaka Arkhan
17
4
267
0
0
1
0
19
Ragil Muhammad
19
1
13
0
0
1
0
23
Raven Jens
19
4
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Tae-Yong
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Algiffari Ikram
18
4
360
0
0
0
0
22
Ramadhan Aditya
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arel Kadek
19
4
360
0
0
0
0
3
Geypens Tim
19
4
167
0
0
0
0
6
Hamzah Meshaal
19
3
270
0
0
1
0
12
Jardim Welber
17
5
281
0
0
0
0
25
Kamuru Alexandro
19
2
52
0
0
0
0
2
Murari Ferre
19
1
46
0
0
0
0
16
Pamungkas Dony
19
4
360
0
0
1
0
14
Zaky Sulthan
18
4
307
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afrisal Riski
18
3
141
0
0
0
0
7
Dennis Figo
18
4
217
0
0
0
0
21
Gwijangge Iqbal
18
1
90
0
0
0
0
5
Markx Dion
19
2
144
0
0
0
0
15
Rustam Taufik
19
2
59
0
0
0
0
37
Valentino Darel
19
2
135
0
0
0
0
Warman Aditya
19
0
0
0
0
0
0
26
Yvel Sem
19
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulmanan Arlyansyah
18
4
279
0
0
0
0
10
Da-bin Ji
18
1
32
0
0
0
0
18
Firmansyah Toni
19
4
278
1
0
3
1
13
Han Mufdi
18
1
46
0
0
0
0
17
Hidayat Mufli
19
5
361
0
0
0
0
9
Hinoke Mauresmo
19
5
307
1
0
0
0
8
Kaka Arkhan
17
4
267
0
0
1
0
19
Ragil Muhammad
19
1
13
0
0
1
0
23
Raven Jens
19
4
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shin Tae-Yong
54
Quảng cáo