Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ingolstadt Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Ingolstadt Nữ
Sân vận động:
Tuja-Stadion
(Ingolstadt)
Sức chứa:
11 418
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Daum Anna-Lena
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bogenschutz Kerstin
29
9
801
0
0
1
0
19
Fritz Anna-Lena
23
9
790
0
0
1
0
4
Hartl Anna-Lena
18
2
21
0
0
0
0
14
Krist Katharina
20
8
713
0
0
3
0
18
Schauer Sarah
20
2
13
0
0
0
0
15
Timmermann Ina
22
8
611
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ebert Lisa
24
5
337
0
0
0
0
13
Galvez Estrada Larissa
26
2
97
0
0
0
0
29
Penzkofer Nina
20
6
334
1
0
0
0
21
Reininger Pija
25
8
650
1
0
2
0
24
Reischmann Stefanie
27
9
810
2
0
0
0
23
Schwarz Magdalena
23
6
420
1
0
0
0
8
Slipcevic Ivana
26
7
540
1
0
1
0
25
Tschiers Sarah
?
1
8
0
0
0
0
5
Wolski Lea
19
6
438
0
0
0
0
27
Zani Erjona
19
3
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkard Nadja
25
9
796
0
0
1
0
9
Kusch Emma
20
3
227
0
0
0
0
26
Schmittmann Katharina
28
2
55
0
0
1
0
11
Vidovic Paula
21
9
442
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Daum Anna-Lena
26
9
810
0
0
1
0
12
Hein Pia
25
0
0
0
0
0
0
1
Maier Franziska
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bogenschutz Kerstin
29
9
801
0
0
1
0
19
Fritz Anna-Lena
23
9
790
0
0
1
0
4
Hartl Anna-Lena
18
2
21
0
0
0
0
14
Krist Katharina
20
8
713
0
0
3
0
18
Schauer Sarah
20
2
13
0
0
0
0
Suttner Anja
23
0
0
0
0
0
0
15
Timmermann Ina
22
8
611
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ebert Lisa
24
5
337
0
0
0
0
13
Galvez Estrada Larissa
26
2
97
0
0
0
0
Heigl Andrea
23
0
0
0
0
0
0
29
Penzkofer Nina
20
6
334
1
0
0
0
21
Reininger Pija
25
8
650
1
0
2
0
24
Reischmann Stefanie
27
9
810
2
0
0
0
23
Schwarz Magdalena
23
6
420
1
0
0
0
8
Slipcevic Ivana
26
7
540
1
0
1
0
25
Tschiers Sarah
?
1
8
0
0
0
0
5
Wolski Lea
19
6
438
0
0
0
0
27
Zani Erjona
19
3
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burkard Nadja
25
9
796
0
0
1
0
16
Frank Laura
21
0
0
0
0
0
0
9
Kusch Emma
20
3
227
0
0
0
0
26
Schmittmann Katharina
28
2
55
0
0
1
0
11
Vidovic Paula
21
9
442
0
0
1
0
Quảng cáo