Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ingolstadt, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Ingolstadt
Sân vận động:
Audi Sportpark
(Ingolstadt)
Sức chứa:
15 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Funk Marius
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cvjetinovic Mladen
21
4
291
0
0
0
0
18
Duhring Marc Niclas
20
4
360
0
0
0
0
32
Lorenz Simon
27
4
360
1
0
1
0
16
Malone Ryan
32
4
259
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besuschkow Max
27
1
37
0
1
0
0
22
Costly Marcel
28
3
270
1
0
0
0
20
Deichmann Yannick
30
3
190
0
0
0
0
10
Dittgen Maximilian
29
5
129
0
1
0
0
34
Frode Lukas
29
5
450
1
0
2
0
8
Kanuric Benjamin
21
5
341
0
0
1
0
43
Keidel Felix
21
4
154
1
1
1
0
29
Kopacz David
25
5
390
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borkowski Dennis
22
5
297
0
0
1
0
11
Gronning Andersen Sebastian
27
5
323
2
1
1
0
9
Heike Tim
24
4
122
0
0
1
0
23
Seiffert Moritz
23
1
90
0
1
0
0
37
Testroet Pascal
33
4
166
2
0
0
0
38
Zeitler Deniz
17
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Simoni Simon
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cvjetinovic Mladen
21
1
6
0
0
1
0
18
Duhring Marc Niclas
20
1
90
0
0
0
0
32
Lorenz Simon
27
1
90
0
0
1
0
16
Malone Ryan
32
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costly Marcel
28
1
45
0
0
0
0
20
Deichmann Yannick
30
1
46
0
0
0
0
34
Frode Lukas
29
1
85
0
0
1
0
8
Kanuric Benjamin
21
1
21
0
0
0
0
29
Kopacz David
25
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borkowski Dennis
22
1
90
0
0
0
0
11
Gronning Andersen Sebastian
27
1
45
0
0
0
0
37
Testroet Pascal
33
1
46
0
0
0
0
38
Zeitler Deniz
17
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Dehler Maurice
20
0
0
0
0
0
0
1
Funk Marius
28
5
450
0
0
1
0
41
Simoni Simon
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cvjetinovic Mladen
21
5
297
0
0
1
0
18
Duhring Marc Niclas
20
5
450
0
0
0
0
6
Guwara Leon
28
0
0
0
0
0
0
2
Hoppe Mattis
21
0
0
0
0
0
0
4
Lechner Luca
19
0
0
0
0
0
0
32
Lorenz Simon
27
5
450
1
0
2
0
16
Malone Ryan
32
5
349
2
1
2
0
Ozden Mustafa
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besuschkow Max
27
1
37
0
1
0
0
22
Costly Marcel
28
4
315
1
0
0
0
20
Deichmann Yannick
30
4
236
0
0
0
0
10
Dittgen Maximilian
29
5
129
0
1
0
0
34
Frode Lukas
29
6
535
1
0
3
0
5
Gul Emre
19
0
0
0
0
0
0
8
Kanuric Benjamin
21
6
362
0
0
1
0
43
Keidel Felix
21
4
154
1
1
1
0
29
Kopacz David
25
6
480
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borkowski Dennis
22
6
387
0
0
1
0
30
Drakulic Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
11
Gronning Andersen Sebastian
27
6
368
2
1
1
0
9
Heike Tim
24
4
122
0
0
1
0
23
Seiffert Moritz
23
1
90
0
1
0
0
33
Sekulovic Davide-Danilo
20
0
0
0
0
0
0
37
Testroet Pascal
33
5
212
2
0
0
0
38
Zeitler Deniz
17
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
33
Quảng cáo