Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Instituto, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Instituto
Sân vận động:
Estadio Presidente Peron
(Córdoba)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Roffo Manuel
24
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
17
1388
1
0
7
0
12
Bay Jonathan
31
13
843
0
0
4
0
33
Brizuela Miguel
27
11
462
0
0
2
0
36
Cabrera Victor
31
3
197
0
0
1
0
42
Carrera Lautaro
21
1
14
0
0
0
0
4
Cerato Giuliano
26
14
1186
0
1
3
0
2
Franco Juan
32
8
705
1
0
2
0
31
Requena Gonzalo
21
21
1877
2
0
1
0
18
Rodriguez Lucas
31
13
1018
0
3
3
0
32
Romero Matias Alexis
28
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
19
1370
1
1
6
1
11
Batallini Damian
28
7
404
0
0
2
0
20
Cuello Brahian
27
14
256
0
0
1
0
30
Diaz Franco
24
5
187
0
0
2
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
17
1273
0
1
5
0
16
Lazaro Jeremias
20
9
155
0
1
0
0
17
Lo Celso Francesco
24
3
48
0
0
0
0
19
Lodico Gaston Andres
26
21
1721
1
4
2
0
34
Moreyra Stefano
23
11
510
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Puebla Damian
22
21
1659
4
3
2
0
7
Rodriguez Gregorio
24
20
882
4
0
2
0
10
Romero Silvio
36
7
117
0
0
0
0
29
Russo Ignacio
23
20
985
5
1
1
1
9
Suarez Facundo
30
19
892
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Roffo Manuel
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
14
1260
0
0
2
0
12
Bay Jonathan
31
12
960
1
2
1
0
33
Brizuela Miguel
27
11
917
0
0
2
0
36
Cabrera Victor
31
7
454
0
0
2
0
4
Cerato Giuliano
26
5
267
0
0
3
0
2
Franco Juan
32
12
996
1
0
5
0
31
Requena Gonzalo
21
2
11
0
0
0
0
18
Rodriguez Lucas
31
5
303
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
9
561
0
2
1
1
5
Bochi Roberto
37
14
1119
0
0
2
0
20
Cuello Brahian
27
12
638
1
0
1
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
1
5
0
0
0
0
16
Lazaro Jeremias
20
1
26
0
1
0
0
19
Lodico Gaston Andres
26
14
1200
0
5
2
0
34
Moreyra Stefano
23
1
24
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Puebla Damian
22
13
986
6
0
1
0
7
Rodriguez Gregorio
24
1
40
0
0
0
1
10
Romero Silvio
36
11
446
0
1
0
0
29
Russo Ignacio
23
13
596
1
0
1
0
9
Suarez Facundo
30
14
897
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Papaleo Joaquin
30
0
0
0
0
0
0
28
Roffo Manuel
24
35
3150
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alarcon Fernando Ruben
30
31
2648
1
0
9
0
12
Bay Jonathan
31
25
1803
1
2
5
0
33
Brizuela Miguel
27
22
1379
0
0
4
0
36
Cabrera Victor
31
10
651
0
0
3
0
42
Carrera Lautaro
21
1
14
0
0
0
0
4
Cerato Giuliano
26
19
1453
0
1
6
0
2
Franco Juan
32
20
1701
2
0
7
0
31
Requena Gonzalo
21
23
1888
2
0
1
0
18
Rodriguez Lucas
31
18
1321
0
3
6
0
32
Romero Matias Alexis
28
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acevedo Hector Jonas
27
28
1931
1
3
7
2
11
Batallini Damian
28
7
404
0
0
2
0
5
Bochi Roberto
37
14
1119
0
0
2
0
20
Cuello Brahian
27
26
894
1
0
2
0
30
Diaz Franco
24
5
187
0
0
2
0
47
Dubersarsky Nicolas
19
18
1278
0
1
5
0
16
Lazaro Jeremias
20
10
181
0
2
0
0
17
Lo Celso Francesco
24
3
48
0
0
0
0
19
Lodico Gaston Andres
26
35
2921
1
9
4
0
34
Moreyra Stefano
23
12
534
0
0
3
0
55
Rojas Hugo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Klimowicz Matias
17
0
0
0
0
0
0
22
Puebla Damian
22
34
2645
10
3
3
0
7
Rodriguez Gregorio
24
21
922
4
0
2
1
10
Romero Silvio
36
18
563
0
1
0
0
29
Russo Ignacio
23
33
1581
6
1
2
1
9
Suarez Facundo
30
33
1789
6
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabove Diego
51
Quảng cáo