Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Escaldes, Andorra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Andorra
Inter Escaldes
Sân vận động:
Estadi Comunal
(Andorra la Vella)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diaz Javi
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feher Raul
27
7
297
1
0
1
0
23
Fernandes Antunes Diego
17
1
5
0
0
0
0
28
Junca David
30
7
408
0
0
1
0
22
Muguruza Joseba
30
4
356
0
0
1
0
5
Puentes Camilo
26
8
676
2
0
3
0
15
Sanchez Alex
32
6
498
1
0
2
0
3
Torres Jilmar
30
7
392
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Sebastien
31
6
253
0
0
0
0
26
Alonso Victor
29
8
720
1
0
1
0
12
Assoubre Jean Luc
32
3
46
0
0
0
0
21
Bouharma Hamza
30
4
241
0
0
1
0
49
Gallego Adrian
34
2
82
0
0
0
0
23
Jordi Alaez
26
1
28
0
0
0
0
70
Llovet Alexandre
26
5
334
3
0
2
0
8
Martinez Viti
27
7
236
1
0
0
0
21
Ryahi Bouharma Hamza
30
4
147
0
0
0
0
6
Sabater Damia
28
8
654
2
0
1
0
31
Torres Roberto
35
2
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreu Sascha
38
8
680
8
0
2
0
10
De La Torre Angel
30
8
290
1
0
1
0
11
Hermann Rafael
26
8
647
4
0
0
0
7
Lopez Guillaume
25
4
233
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canals Otger
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diaz Javi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feher Raul
27
1
90
0
0
0
0
28
Junca David
30
1
82
0
0
0
0
5
Puentes Camilo
26
1
90
0
0
1
0
15
Sanchez Alex
32
1
3
0
0
0
0
3
Torres Jilmar
30
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Sebastien
31
1
90
0
0
0
0
26
Alonso Victor
29
1
45
0
0
1
0
49
Gallego Adrian
34
1
6
0
0
0
0
70
Llovet Alexandre
26
1
45
1
0
0
0
8
Martinez Viti
27
1
46
0
0
1
0
21
Ryahi Bouharma Hamza
30
1
85
0
0
0
0
6
Sabater Damia
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreu Sascha
38
1
90
0
0
0
0
10
De La Torre Angel
30
1
88
0
0
0
0
11
Hermann Rafael
26
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canals Otger
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adri
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feher Raul
27
4
360
0
0
1
0
5
Puentes Camilo
26
4
353
0
0
1
0
15
Sanchez Alex
32
4
63
0
0
0
0
3
Torres Jilmar
30
4
298
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alonso Victor
29
4
350
0
0
1
0
12
Assoubre Jean Luc
32
3
136
0
1
0
0
6
Caballe Marc
33
1
90
0
0
0
0
49
Gallego Adrian
34
4
344
0
0
0
0
8
Martinez Viti
27
4
157
1
0
1
0
21
Ryahi Bouharma Hamza
30
4
252
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreu Sascha
38
4
78
2
1
0
0
10
De La Torre Angel
30
4
247
0
1
0
0
11
Hermann Rafael
26
2
12
0
0
0
0
7
Lopez Guillaume
25
4
350
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canals Otger
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adri
30
4
360
0
0
1
0
13
Coca Jesus
35
0
0
0
0
0
0
13
Diaz Javi
27
9
810
0
0
1
0
1
Pedernera Julian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feher Raul
27
12
747
1
0
2
0
23
Fernandes Antunes Diego
17
1
5
0
0
0
0
28
Junca David
30
8
490
0
0
1
0
22
Muguruza Joseba
30
4
356
0
0
1
0
5
Puentes Camilo
26
13
1119
2
0
5
0
15
Sanchez Alex
32
11
564
1
0
2
0
3
Torres Jilmar
30
12
736
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Sebastien
31
7
343
0
0
0
0
26
Alonso Victor
29
13
1115
1
0
3
0
12
Assoubre Jean Luc
32
6
182
0
1
0
0
21
Bouharma Hamza
30
4
241
0
0
1
0
6
Caballe Marc
33
1
90
0
0
0
0
49
Gallego Adrian
34
7
432
0
0
0
0
23
Jordi Alaez
26
1
28
0
0
0
0
70
Llovet Alexandre
26
6
379
4
0
2
0
8
Martinez Viti
27
12
439
2
0
2
0
21
Ryahi Bouharma Hamza
30
9
484
0
0
0
0
6
Sabater Damia
28
9
744
2
0
2
0
31
Torres Roberto
35
2
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andreu Sascha
38
13
848
10
1
2
0
10
De La Torre Angel
30
13
625
1
1
1
0
14
Garcia Jose
27
0
0
0
0
0
0
11
Hermann Rafael
26
11
668
4
0
0
0
19
Kudic David
20
0
0
0
0
0
0
7
Lopez Guillaume
25
8
583
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canals Otger
38
Quảng cáo