Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Kashi, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Inter Kashi
Sân vận động:
Kalyani Stadium
(Kalyani)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bhattacharja Arindam
34
21
1890
0
0
3
0
1
Dhas Shubham
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beyong Kojam
20
19
1467
0
0
4
0
27
Chawan Anil
25
8
587
0
0
3
0
26
Devrani Deepak
31
12
746
1
0
2
0
36
Khan Asif
23
21
683
5
1
0
0
16
Mandi Sandip
22
17
1428
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Perez Julen
24
23
2070
1
2
2
0
44
Singh Haobam
21
23
918
3
0
0
0
22
Singh Jackichand
32
11
350
2
2
0
0
8
Singh Phijam
21
17
714
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barco Mario
31
20
1720
12
12
9
0
11
Dey Ishan
24
5
126
0
0
2
0
17
Lalrindika Edmund
25
24
1906
4
8
3
0
25
Passi Sumeet
30
22
1843
1
0
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santamarina Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bhattacharja Arindam
34
3
270
0
0
0
0
1
Dhas Shubham
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beyong Kojam
20
4
360
0
0
1
0
27
Chawan Anil
25
3
246
0
0
1
1
26
Devrani Deepak
31
1
88
0
0
0
0
36
Khan Asif
23
2
122
0
0
0
0
16
Mandi Sandip
22
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Perez Julen
24
4
360
0
0
0
0
44
Singh Haobam
21
4
149
1
0
0
0
22
Singh Jackichand
32
1
46
0
0
0
0
8
Singh Phijam
21
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barco Mario
31
4
337
2
0
2
0
17
Lalrindika Edmund
25
4
298
2
0
0
0
25
Passi Sumeet
30
4
331
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santamarina Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bhattacharja Arindam
34
24
2160
0
0
3
0
1
Dagar Rakshit
31
0
0
0
0
0
0
1
Dhas Shubham
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aritra Das
21
0
0
0
0
0
0
20
Beyong Kojam
20
23
1827
0
0
5
0
27
Chawan Anil
25
11
833
0
0
4
1
5
Das Narayan
30
0
0
0
0
0
0
26
Devrani Deepak
31
13
834
1
0
2
0
16
Golui Sarthak
26
0
0
0
0
0
0
36
Khan Asif
23
23
805
5
1
0
0
16
Mandi Sandip
22
21
1788
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Domi
29
0
0
0
0
0
0
18
Fernandes Sweden
24
0
0
0
0
0
0
24
Karuthadathkuni Prasanth
27
0
0
0
0
0
0
8
Kauko Joni
34
0
0
0
0
0
0
10
Perez Julen
24
27
2430
1
2
2
0
44
Singh Haobam
21
27
1067
4
0
0
0
22
Singh Jackichand
32
12
396
2
2
0
0
8
Singh Phijam
21
18
720
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barco Mario
31
24
2057
14
12
11
0
11
Dey Ishan
24
5
126
0
0
2
0
17
Lalrindika Edmund
25
28
2204
6
8
3
0
25
Passi Sumeet
30
26
2174
1
0
7
1
77
Singh Bidyashagar
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santamarina Carlos
47
Quảng cáo