Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Miami II, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Inter Miami II
Sân vận động:
Sân vận động Chase
(Fort Lauderdale)
Sức chứa:
21 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
10
900
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
15
1350
0
0
0
0
13
dos Santos Carlos Joaquim
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
18
574
0
0
3
0
32
Allen Noah
20
4
360
0
0
2
0
12
Barton Tye
20
20
1406
0
1
5
0
62
Boatwright Israel
19
6
307
1
0
3
0
42
Bright Yannick
23
3
270
1
0
3
1
52
Delinois Lovens Junior
20
1
11
0
1
0
0
3
Ferraina Giovanni
?
15
1349
0
0
3
0
17
Fray Ian
Chấn thương đầu gối
22
4
213
1
1
1
1
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
18
1469
0
0
1
0
23
Montenegro Ricardo
20
26
2167
0
0
3
1
36
Ristano Castro Alejo
19
5
187
0
0
1
0
15
Sailor Ryan
25
10
856
1
0
1
0
2
Sessock Nykolas
24
27
2304
1
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
23
26
2133
9
7
1
0
90
Cohen Yuval
18
19
898
7
1
0
0
66
Convers Joseph
19
3
24
0
0
0
0
22
Flores Alejandro
18
24
1494
6
4
5
0
14
Garcia Santiago
18
7
393
0
0
1
0
18
Ledesma Santiago
?
2
15
0
0
2
0
21
Martinez Derrek
20
10
456
0
0
2
0
10
Morales Santiago
17
19
1029
4
1
4
0
33
Negri Franco
29
4
360
0
1
2
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
21
15
759
2
2
6
0
41
Ruiz David
Chấn thương cơ đùi sau
20
2
157
0
0
1
0
43
Sunderland Lawson
23
10
718
2
1
6
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
24
25
2051
0
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
22
1240
0
1
4
0
70
Destin Bryan
18
13
643
3
1
0
0
7
Leonardo Afonso
Chấn thương háng
23
7
571
7
0
1
0
40
Pinter Daniel
17
2
13
1
0
0
0
39
Saja Mateo
17
7
102
1
0
1
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
19
628
4
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higuain Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Finnerty Owen
23
10
900
0
0
0
0
99
Jensen Cole
23
15
1350
0
0
0
0
87
Kaminski Brett
18
0
0
0
0
0
0
71
Steinhaeuser Marcus
19
0
0
0
0
0
0
13
dos Santos Carlos Joaquim
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abadia-Reda Cezar
18
18
574
0
0
3
0
32
Allen Noah
20
4
360
0
0
2
0
12
Barton Tye
20
20
1406
0
1
5
0
62
Boatwright Israel
19
6
307
1
0
3
0
42
Bright Yannick
23
3
270
1
0
3
1
52
Delinois Lovens Junior
20
1
11
0
1
0
0
3
Ferraina Giovanni
?
15
1349
0
0
3
0
17
Fray Ian
Chấn thương đầu gối
22
4
213
1
1
1
1
93
Garcia Lesther
?
2
101
0
0
1
0
4
Hall Tyler
18
18
1469
0
0
1
0
23
Montenegro Ricardo
20
26
2167
0
0
3
1
36
Ristano Castro Alejo
19
5
187
0
0
1
0
15
Sailor Ryan
25
10
856
1
0
1
0
2
Sessock Nykolas
24
27
2304
1
6
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carmichael Ryan
23
26
2133
9
7
1
0
90
Cohen Yuval
18
19
898
7
1
0
0
66
Convers Joseph
19
3
24
0
0
0
0
22
Flores Alejandro
18
24
1494
6
4
5
0
14
Garcia Santiago
18
7
393
0
0
1
0
18
Ledesma Santiago
?
2
15
0
0
2
0
21
Martinez Derrek
20
10
456
0
0
2
0
10
Morales Santiago
17
19
1029
4
1
4
0
33
Negri Franco
29
4
360
0
1
2
0
24
Pymm Jack
17
4
212
0
2
0
0
11
Reyes Dairon
21
15
759
2
2
6
0
41
Ruiz David
Chấn thương cơ đùi sau
20
2
157
0
0
1
0
43
Sunderland Lawson
23
10
718
2
1
6
0
37
Turletti Mateo
17
1
27
0
0
0
0
8
de Abadal Jose
24
25
2051
0
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basabe Samuel
18
22
1240
0
1
4
0
70
Destin Bryan
18
13
643
3
1
0
0
7
Leonardo Afonso
Chấn thương háng
23
7
571
7
0
1
0
40
Pinter Daniel
17
2
13
1
0
0
0
39
Saja Mateo
17
7
102
1
0
1
0
85
Zeltzer-Zubida Idoh
?
19
628
4
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higuain Federico
40
Quảng cáo