Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Palmira Nữ, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Inter Palmira Nữ
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gamboa Daniela
21
8
631
0
0
0
0
12
Mina Angie
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balcazar Karen
30
13
1137
1
1
1
1
13
Diaz Yorladiz
29
14
1185
4
1
1
0
26
Espinosa Rebeca
32
8
720
0
0
1
0
8
Ordonez Angelica
25
14
1260
1
0
3
0
11
Prado Esperanza
24
13
681
3
4
2
0
6
Rengel Soleidys
30
6
404
0
0
0
0
5
Rubio Julieth
24
6
540
0
0
1
0
23
Ruiz Diaz Ana Maria
17
4
142
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Araujo Lina
28
13
939
1
1
5
0
3
Carabali Natalia
27
11
973
1
0
3
0
25
Chavez Laura
18
2
114
0
0
0
0
10
Guzman Maria
27
9
412
0
0
1
0
27
Hernandez Erika
25
7
418
1
0
0
0
14
Ordonez Tatiana
25
13
735
2
2
3
0
16
Ruiz Daniela
24
8
200
0
0
0
0
7
Ruiz Jhannaceth
23
6
183
0
0
1
0
24
Salazar Stephany
20
1
6
0
0
1
0
20
Sanchez Yulissa
21
11
426
1
1
3
0
17
Tenorio Karime
26
8
654
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ceballos Jadeth
19
6
300
2
0
0
0
19
Pulgarin Leysy
26
5
61
0
0
0
0
18
Sanchez Isabela
20
6
504
0
1
3
0
2
Vasquez Shaira
20
10
529
0
0
3
0
2
Vazquez Idelys
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cortes Rodriguez Karen Dayanna
23
0
0
0
0
0
0
22
Gamboa Daniela
21
8
631
0
0
0
0
12
Mina Angie
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balcazar Karen
30
13
1137
1
1
1
1
13
Diaz Yorladiz
29
14
1185
4
1
1
0
26
Espinosa Rebeca
32
8
720
0
0
1
0
8
Ordonez Angelica
25
14
1260
1
0
3
0
11
Prado Esperanza
24
13
681
3
4
2
0
6
Rengel Soleidys
30
6
404
0
0
0
0
5
Rubio Julieth
24
6
540
0
0
1
0
23
Ruiz Diaz Ana Maria
17
4
142
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Araujo Lina
28
13
939
1
1
5
0
3
Carabali Natalia
27
11
973
1
0
3
0
25
Chavez Laura
18
2
114
0
0
0
0
10
Guzman Maria
27
9
412
0
0
1
0
27
Hernandez Erika
25
7
418
1
0
0
0
14
Ordonez Tatiana
25
13
735
2
2
3
0
16
Ruiz Daniela
24
8
200
0
0
0
0
7
Ruiz Jhannaceth
23
6
183
0
0
1
0
24
Salazar Stephany
20
1
6
0
0
1
0
20
Sanchez Yulissa
21
11
426
1
1
3
0
17
Tenorio Karime
26
8
654
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ceballos Jadeth
19
6
300
2
0
0
0
19
Pulgarin Leysy
26
5
61
0
0
0
0
18
Sanchez Isabela
20
6
504
0
1
3
0
2
Vasquez Shaira
20
10
529
0
0
3
0
2
Vazquez Idelys
23
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo