Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Turku, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Inter Turku
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
18
1592
0
0
0
1
13
Kangasaho Tino
18
1
25
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
8
717
0
1
4
0
5
Granlund Albin
35
15
1322
0
0
1
0
3
Hamalainen Juuso
30
20
1708
2
0
8
0
22
Kuittinen Luka
21
19
1455
3
0
3
0
6
Legbo Dimitri
23
21
1318
0
0
3
0
2
Niska Jussi
22
20
1148
0
0
3
0
18
Osede Derik
31
7
338
0
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
7
172
0
0
0
0
16
Straalman Bart
28
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
11
987
0
2
2
0
8
Jansen Kevin
32
3
212
0
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
27
23
1902
3
1
3
0
25
Kekarainen Joonas
19
15
165
1
0
0
0
28
Kouame Axel
20
17
1141
1
6
1
0
10
Krebs Florian
25
22
1737
3
3
1
0
24
Rokman Daniel
20
8
163
0
0
0
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
6
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
21
1210
6
1
4
1
26
Kanizaj Viktor
21
1
8
0
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
18
267
2
1
4
0
9
Smith Darren
28
21
1078
7
2
1
0
21
Tamminen Matias
22
23
1210
2
8
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
2
180
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
3
226
0
0
0
0
5
Granlund Albin
35
7
454
1
0
1
0
19
Hamalainen Joona
22
3
53
0
0
0
0
3
Hamalainen Juuso
30
5
364
0
0
1
0
22
Kuittinen Luka
21
4
315
0
0
1
0
6
Legbo Dimitri
23
3
237
0
0
1
0
2
Niska Jussi
22
2
136
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
2
176
0
0
1
0
30
Purosalo Valentin
19
6
465
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
7
568
0
0
3
0
8
Jansen Kevin
32
4
201
1
0
0
0
19
Jarvinen Iiro
27
4
205
0
1
0
0
25
Kekarainen Joonas
19
6
300
0
0
1
0
28
Kouame Axel
20
7
491
2
1
0
0
10
Krebs Florian
25
7
227
0
0
0
0
24
Rokman Daniel
20
6
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
4
260
2
0
1
0
14
Lahdensuo Thomas
19
4
86
0
0
0
0
9
Smith Darren
28
6
268
5
0
1
1
21
Tamminen Matias
22
5
253
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
4
297
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Granlund Albin
35
4
194
0
0
0
0
3
Hamalainen Juuso
30
3
225
0
0
1
0
22
Kuittinen Luka
21
5
450
0
0
1
0
6
Legbo Dimitri
23
3
79
0
0
0
0
2
Niska Jussi
22
5
365
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
3
226
1
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
1
27
1
0
0
0
19
Jarvinen Iiro
27
5
300
0
0
1
0
25
Kekarainen Joonas
19
4
273
1
0
0
0
28
Kouame Axel
20
4
298
2
0
0
0
10
Krebs Florian
25
4
306
0
0
1
0
24
Rokman Daniel
20
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
4
216
3
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
5
265
1
0
0
0
9
Smith Darren
28
5
206
4
0
0
0
21
Tamminen Matias
22
2
18
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
24
2069
0
0
0
1
13
Kangasaho Tino
18
1
25
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
11
943
0
1
4
0
5
Granlund Albin
35
26
1970
1
0
2
0
19
Hamalainen Joona
22
3
53
0
0
0
0
3
Hamalainen Juuso
30
28
2297
2
0
10
0
22
Kuittinen Luka
21
28
2220
3
0
5
0
6
Legbo Dimitri
23
27
1634
0
0
4
0
2
Niska Jussi
22
27
1649
0
0
3
0
18
Osede Derik
31
12
740
1
0
1
0
30
Purosalo Valentin
19
16
907
0
0
1
0
16
Straalman Bart
28
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
22
19
1582
1
2
5
0
2
Asikainen Joel
17
0
0
0
0
0
0
8
Jansen Kevin
32
7
413
1
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
27
32
2407
3
2
4
0
25
Kekarainen Joonas
19
25
738
2
0
1
0
28
Kouame Axel
20
28
1930
5
7
1
0
10
Krebs Florian
25
33
2270
3
3
2
0
24
Rokman Daniel
20
16
556
0
0
0
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
6
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
22
29
1686
11
1
5
1
26
Kanizaj Viktor
21
1
8
0
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
27
618
3
1
4
0
9
Smith Darren
28
32
1552
16
2
2
1
21
Tamminen Matias
22
30
1481
3
9
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
48
Quảng cáo