Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Inter
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Meazza (San Siro)
(Milan)
Sức chứa:
80 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
3
270
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
3
241
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
1
90
0
0
0
0
36
Darmian Matteo
34
4
284
1
0
0
0
32
Dimarco Federico
Chấn thương cơ
26
4
327
0
0
0
0
2
Dumfries Denzel
28
3
79
1
0
1
0
28
Pavard Benjamin
28
3
270
0
1
1
0
6
de Vrij Stefan
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
4
118
0
0
1
0
23
Barella Nicolo
27
3
241
1
1
0
0
20
Calhanoglu Hakan
30
3
218
1
0
0
0
30
Carlos Augusto
25
4
155
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
4
146
0
1
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
4
302
0
0
1
0
7
Zielinski Piotr
30
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
Mắc bệnh
35
3
40
0
0
0
0
11
Correa Joaquin
30
1
17
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
27
3
225
0
0
0
0
99
Taremi Mehdi
32
4
153
0
1
0
0
9
Thuram Marcus
27
4
319
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
2
180
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
1
66
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
1
1
0
0
0
0
36
Darmian Matteo
34
2
180
0
0
0
0
32
Dimarco Federico
Chấn thương cơ
26
2
171
0
1
0
0
28
Pavard Benjamin
28
2
180
0
1
0
0
6
de Vrij Stefan
32
2
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
1
10
0
0
0
0
23
Barella Nicolo
27
2
129
0
0
1
0
20
Calhanoglu Hakan
30
2
171
1
0
2
0
30
Carlos Augusto
25
1
29
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
2
53
1
0
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
Mắc bệnh
35
2
27
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
27
2
164
1
0
1
0
9
Thuram Marcus
27
2
155
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
1
90
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
1
90
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
1
75
0
0
0
0
36
Darmian Matteo
34
1
75
0
0
0
0
2
Dumfries Denzel
28
1
16
0
0
0
0
28
Pavard Benjamin
28
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barella Nicolo
27
1
90
0
0
0
0
20
Calhanoglu Hakan
30
1
81
0
0
0
0
30
Carlos Augusto
25
1
90
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
1
10
0
0
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
1
25
0
0
0
0
7
Zielinski Piotr
30
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martinez Lautaro
27
1
25
0
0
0
0
99
Taremi Mehdi
32
1
90
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
27
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Di Gennaro Raffaele
30
0
0
0
0
0
0
13
Martinez Josep
26
0
0
0
0
0
0
20
Radu Ionut
27
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
6
540
0
0
0
0
2
Aidoo Mike
19
0
0
0
0
0
0
6
Alexiou Christos
19
0
0
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
5
397
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
3
166
0
0
0
0
3
Cocchi Matteo
17
0
0
0
0
0
0
36
Darmian Matteo
34
7
539
1
0
0
0
32
Dimarco Federico
Chấn thương cơ
26
6
498
0
1
0
0
2
Dumfries Denzel
28
4
95
1
0
1
0
15
Motta Matteo
19
0
0
0
0
0
0
42
Palacios Tomas
21
0
0
0
0
0
0
28
Pavard Benjamin
28
6
466
0
2
1
0
6
de Vrij Stefan
32
3
177
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
5
128
0
0
1
0
23
Barella Nicolo
27
6
460
1
1
1
0
14
Bovo Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
20
Calhanoglu Hakan
30
6
470
2
0
2
0
30
Carlos Augusto
25
6
274
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
7
209
1
1
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
7
507
0
1
1
0
8
Topalovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
7
Zielinski Piotr
30
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
Mắc bệnh
35
5
67
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
Chấn thương ống quyển
25
0
0
0
0
0
0
11
Correa Joaquin
30
1
17
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
27
6
414
1
0
1
0
99
Taremi Mehdi
32
5
243
0
1
0
0
9
Thuram Marcus
27
7
540
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Quảng cáo