Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter U19, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Inter U19
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calligaris Alessandro
19
1
90
0
0
0
0
Zamarian Matteo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexiou Christos
19
2
180
2
0
0
0
3
Cocchi Matteo
17
3
223
2
1
0
0
2
Della Mora Tommaso
18
3
263
1
0
1
0
14
Kangasniemi Ilari
17
1
22
0
0
1
0
15
Maye Yvan
18
2
91
0
0
0
0
13
Motta Matteo
19
3
67
0
0
0
0
5
Re Cecconi Gabriele
18
3
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Berenbruch Thomas
19
2
154
2
0
0
0
10
De Pieri Giacomo
17
3
253
1
2
0
0
11
Quieto Daniele
19
1
56
0
0
2
1
17
Tigani Edoardo
18
1
11
0
0
0
0
8
Topalovic Luka
18
3
213
1
1
0
0
7
Venturini Matteo
18
2
98
0
1
0
0
4
Zanchetta Mattia
18
1
90
0
0
0
0
16
Zarate Hidalgo Dilan Andres
17
3
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lavelli Matteo
17
3
223
1
1
0
0
11
Mosconi Mattia
17
2
154
1
1
0
0
Pinotti Manuel
18
1
27
0
0
0
0
19
Romano Thiago
18
1
18
0
0
0
0
20
Spinacce Matteo
18
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanchetta Andrea
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Calligaris Alessandro
19
1
90
0
0
0
0
12
Taho Alain
17
0
0
0
0
0
0
12
Tommasi Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Zamarian Matteo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Aidoo Mike
19
0
0
0
0
0
0
6
Alexiou Christos
19
2
180
2
0
0
0
3
Cocchi Matteo
17
3
223
2
1
0
0
2
Della Mora Tommaso
18
3
263
1
0
1
0
14
Kangasniemi Ilari
17
1
22
0
0
1
0
15
Maye Yvan
18
2
91
0
0
0
0
26
Miconi Riccardo
19
0
0
0
0
0
0
13
Motta Matteo
19
3
67
0
0
0
0
5
Re Cecconi Gabriele
18
3
249
0
0
0
0
37
Stabile Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akinsanmiro Ebenezer
19
0
0
0
0
0
0
52
Berenbruch Thomas
19
2
154
2
0
0
0
14
Bovo Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
10
De Pieri Giacomo
17
3
253
1
2
0
0
11
Quieto Daniele
19
1
56
0
0
2
1
8
Stankovic Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
17
Tigani Edoardo
18
1
11
0
0
0
0
8
Topalovic Luka
18
3
213
1
1
0
0
7
Venturini Matteo
18
2
98
0
1
0
0
4
Zanchetta Mattia
18
1
90
0
0
0
0
16
Zarate Hidalgo Dilan Andres
17
3
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lavelli Matteo
17
3
223
1
1
0
0
11
Mosconi Mattia
17
2
154
1
1
0
0
Pinotti Manuel
18
1
27
0
0
0
0
19
Romano Thiago
18
1
18
0
0
0
0
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
0
0
0
0
0
0
20
Spinacce Matteo
18
2
49
0
0
1
0
18
Zouin Aymen
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanchetta Andrea
49
Quảng cáo