Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Nữ, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Inter Nữ
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Runarsdottir Cecilia
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bowen Katie
30
2
95
0
1
0
0
5
Ivana
30
2
180
0
0
0
0
26
Mansaray Jasmin
19
1
17
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
25
2
180
1
0
0
0
14
Robustellini Chiara
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csiszar Henrietta
30
2
180
0
2
0
0
20
Detruyer Marie
20
1
60
0
0
0
0
4
Junge-Pedersen Sofie
32
2
110
0
0
0
0
23
Magull Lina
30
2
132
1
0
0
0
24
Milinkovic Marija
19
2
180
0
1
0
0
8
Pavan Matilde
20
2
92
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
26
2
115
2
2
0
0
21
Tomaselli Martina
23
2
50
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
20
2
36
0
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
28
2
151
2
0
1
0
9
Polli Elisa
24
2
56
1
0
0
0
31
Wullaert Tessa
31
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Baldi Rachele
29
0
0
0
0
0
0
12
Piazza Alessia
26
0
0
0
0
0
0
1
Runarsdottir Cecilia
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
33
0
0
0
0
0
0
3
Bowen Katie
30
2
95
0
1
0
0
40
Consolini Lidia
17
0
0
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
22
0
0
0
0
0
0
5
Ivana
30
2
180
0
0
0
0
26
Mansaray Jasmin
19
1
17
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
25
2
180
1
0
0
0
14
Robustellini Chiara
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
31
0
0
0
0
0
0
27
Csiszar Henrietta
30
2
180
0
2
0
0
20
Detruyer Marie
20
1
60
0
0
0
0
25
Fadda Paola
18
0
0
0
0
0
0
4
Junge-Pedersen Sofie
32
2
110
0
0
0
0
23
Magull Lina
30
2
132
1
0
0
0
24
Milinkovic Marija
19
2
180
0
1
0
0
8
Pavan Matilde
20
2
92
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
26
2
115
2
2
0
0
21
Tomaselli Martina
23
2
50
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
20
2
36
0
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
28
2
151
2
0
1
0
99
Kullashi Loreta
25
0
0
0
0
0
0
9
Polli Elisa
24
2
56
1
0
0
0
31
Wullaert Tessa
31
1
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
56
Quảng cáo