Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Internacional, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Internacional
Sân vận động:
Estádio José Pinheiro Borda
(Porto Alegre)
Sức chứa:
50 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
13
1125
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mercado Gabriel
Chấn thương
37
9
623
0
0
2
0
6
Rene
32
12
950
1
0
1
0
44
Vitao
24
12
1028
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
33
11
825
3
0
5
0
15
Bruno Gomes
23
5
154
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
35
13
722
1
0
1
0
47
Gustavo Prado
19
4
185
0
0
1
0
7
Hyoran
31
10
496
1
0
0
0
40
Romulo
24
12
462
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
32
11
494
2
0
1
0
45
Lucca
Chấn thương
21
11
423
2
0
0
0
13
Valencia Enner
35
11
768
4
0
0
0
11
Wanderson
30
13
953
3
0
1
0
21
Wesley
25
3
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pablo de Toledo
49
Roger Machado
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
2
180
0
0
1
0
12
Fabricio Santana
38
8
720
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bernabei Alexandro
24
17
1524
3
3
2
0
20
Clayton Clayton
24
5
405
0
0
1
0
25
Mercado Gabriel
Chấn thương
37
17
1187
1
0
6
0
23
Nathan
23
1
5
0
0
0
0
6
Rene
32
14
950
0
0
2
0
18
Rogel Agustin
27
9
539
0
0
2
1
44
Vitao
24
23
1893
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
33
18
1355
6
3
3
0
15
Bruno Gomes
23
24
1619
1
1
2
0
8
Bruno Henrique
35
30
1596
2
1
3
0
34
Carvalho Teixeira Gabriel
17
17
1098
1
1
3
0
5
Fernando
Chấn thương
37
19
1314
1
0
6
0
47
Gustavo Prado
19
25
582
1
1
1
0
7
Hyoran
31
10
341
0
0
0
0
39
Luis Otavio
17
1
4
0
0
0
0
40
Romulo
24
23
1384
0
0
3
0
29
Thiago Maia
27
24
1714
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
32
15
643
0
0
4
0
19
Borre Rafael
29
17
1397
7
2
5
0
17
Bruno Tabata
27
10
627
2
3
1
0
48
Drummond Lucca
20
5
161
0
1
0
0
45
Lucca
Chấn thương
21
8
272
0
0
0
0
49
Ricardo Mathias
18
5
73
1
0
2
0
13
Valencia Enner
35
17
686
2
0
2
0
11
Wanderson
30
17
866
1
1
2
0
21
Wesley
25
28
2122
7
1
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pablo de Toledo
49
Roger Machado
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mercado Gabriel
Chấn thương
37
2
135
0
0
0
0
44
Vitao
24
3
180
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
33
2
180
0
0
0
0
15
Bruno Gomes
23
2
69
0
0
0
0
8
Bruno Henrique
35
2
172
0
0
1
0
34
Carvalho Teixeira Gabriel
17
1
31
0
0
0
0
5
Fernando
Chấn thương
37
2
136
0
0
0
0
47
Gustavo Prado
19
1
9
0
0
0
0
40
Romulo
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
32
3
31
1
0
0
0
13
Valencia Enner
35
3
180
4
0
0
0
11
Wanderson
30
2
80
0
0
0
0
21
Wesley
25
2
172
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pablo de Toledo
49
Roger Machado
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fabricio Santana
38
2
180
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bernabei Alexandro
24
2
135
0
0
0
0
25
Mercado Gabriel
Chấn thương
37
4
316
0
0
2
0
6
Rene
32
7
586
0
1
0
0
44
Vitao
24
5
387
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
33
7
574
1
0
0
0
15
Bruno Gomes
23
4
285
1
0
0
0
8
Bruno Henrique
35
8
444
0
1
0
0
34
Carvalho Teixeira Gabriel
17
1
10
0
0
0
0
5
Fernando
Chấn thương
37
4
359
0
0
0
0
47
Gustavo Prado
19
7
150
0
0
0
0
7
Hyoran
31
1
78
0
1
0
0
40
Romulo
24
3
152
0
0
0
0
29
Thiago Maia
27
5
347
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
32
6
310
2
0
1
0
19
Borre Rafael
29
5
450
2
0
1
0
45
Lucca
Chấn thương
21
6
117
0
0
0
0
13
Valencia Enner
35
2
180
0
0
0
0
11
Wanderson
30
3
133
0
0
2
0
21
Wesley
25
8
519
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pablo de Toledo
49
Roger Machado
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anthoni
22
17
1485
0
0
1
0
12
Fabricio Santana
38
10
900
0
0
0
0
1
Rochet Sergio
31
28
2520
0
0
4
0
22
Santos Oliveira Kauan Jesus
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
24
0
0
0
0
0
0
26
Bernabei Alexandro
24
19
1659
3
3
2
0
20
Clayton Clayton
24
5
405
0
0
1
0
42
Evertow
17
0
0
0
0
0
0
25
Mercado Gabriel
Chấn thương
37
32
2261
1
0
10
0
23
Nathan
23
1
5
0
0
0
0
6
Rene
32
33
2486
1
1
3
0
18
Rogel Agustin
27
9
539
0
0
2
1
41
Victor Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
44
Vitao
24
43
3488
1
1
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alan Patrick
33
38
2934
10
3
8
0
15
Bruno Gomes
23
35
2127
2
1
2
0
8
Bruno Henrique
35
53
2934
3
2
5
0
34
Carvalho Teixeira Gabriel
17
19
1139
1
1
3
0
5
Fernando
Chấn thương
37
25
1809
1
0
6
0
Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
47
Gustavo Prado
19
37
926
1
1
2
0
7
Hyoran
31
21
915
1
1
0
0
39
Luis Otavio
17
1
4
0
0
0
0
40
Romulo
24
39
2079
0
0
5
0
29
Thiago Maia
27
29
2061
2
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alario Lucas
32
35
1478
5
0
6
0
19
Borre Rafael
29
22
1847
9
2
6
0
17
Bruno Tabata
27
10
627
2
3
1
0
48
Drummond Lucca
20
5
161
0
1
0
0
45
Lucca
Chấn thương
21
25
812
2
0
0
0
49
Ricardo Mathias
18
5
73
1
0
2
0
13
Valencia Enner
35
33
1814
10
0
2
0
11
Wanderson
30
35
2032
4
1
5
0
21
Wesley
25
41
2902
9
2
10
0
37
Yago
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pablo de Toledo
49
Roger Machado
49
Quảng cáo