Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inverness, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Inverness
Sân vận động:
Tulloch Caledonian Stadium
(Inverness)
Sức chứa:
7 512
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dibaga Musa
?
11
990
0
0
0
0
1
Newman Jack
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davidson Jake
24
13
1166
1
0
0
0
6
Devine Danny
32
12
1080
2
0
5
0
2
Duffy Wallace
25
8
540
0
0
2
0
32
Ewan Connall
18
4
143
0
0
1
0
27
Nolan James
19
9
691
1
0
2
0
5
Savage Remi
23
13
1170
0
0
1
0
12
Strachan Matthew
19
3
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Allan Paul
24
9
512
0
3
0
0
22
Bray Keith
18
10
657
1
1
0
0
7
Gilmour Charlie
25
9
810
0
0
3
0
15
MacKay Calum
19
3
34
0
0
0
0
8
MacKinnon Adam
21
13
1128
2
0
0
0
14
MacLeod Calum
18
11
558
1
0
2
0
33
Reilly Charlie
22
1
75
0
0
1
0
18
Thompson Robbie
20
7
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brooks Adam
20
9
457
0
1
2
0
23
Cairns Ethan
19
2
5
0
0
0
0
24
Ferguson Cameron
21
7
58
0
0
0
0
11
Longstaff Luis
23
11
971
1
1
0
0
9
McKay Billy
36
13
1087
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Newman Jack
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davidson Jake
24
4
360
0
0
0
0
6
Devine Danny
32
3
242
0
0
0
0
5
Savage Remi
23
4
360
0
0
1
0
12
Strachan Matthew
19
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bray Keith
18
4
360
1
0
0
0
7
Gilmour Charlie
25
4
294
0
0
0
0
19
Keogh Shae
17
4
98
0
0
1
0
15
MacKay Calum
19
4
44
0
0
0
0
14
MacLeod Calum
18
4
328
0
0
0
0
18
Thompson Robbie
20
4
127
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brooks Adam
20
4
232
1
0
0
0
20
Corner Ben
?
3
106
0
0
0
0
24
Ferguson Cameron
21
4
70
0
0
1
0
11
Longstaff Luis
23
4
275
1
0
0
0
9
McKay Billy
36
4
214
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dibaga Musa
?
11
990
0
0
0
0
1
Newman Jack
22
6
540
0
0
0
0
25
Rebilas Szymon
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davidson Jake
24
17
1526
1
0
0
0
6
Devine Danny
32
15
1322
2
0
5
0
2
Duffy Wallace
25
8
540
0
0
2
0
32
Ewan Connall
18
4
143
0
0
1
0
17
Nicolson Lewis
20
0
0
0
0
0
0
32
Nixon Sam
18
0
0
0
0
0
0
27
Nolan James
19
9
691
1
0
2
0
5
Savage Remi
23
17
1530
0
0
2
0
12
Strachan Matthew
19
7
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Allan Paul
24
9
512
0
3
0
0
22
Bray Keith
18
14
1017
2
1
0
0
7
Gilmour Charlie
25
13
1104
0
0
3
0
19
Keogh Shae
17
4
98
0
0
1
0
15
MacKay Calum
19
7
78
0
0
0
0
8
MacKinnon Adam
21
13
1128
2
0
0
0
14
MacLeod Calum
18
15
886
1
0
2
0
33
Reilly Charlie
22
1
75
0
0
1
0
18
Thompson Robbie
20
11
286
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brooks Adam
20
13
689
1
1
2
0
23
Cairns Ethan
19
2
5
0
0
0
0
20
Corner Ben
?
3
106
0
0
0
0
24
Ferguson Cameron
21
11
128
0
0
1
0
11
Longstaff Luis
23
15
1246
2
1
0
0
9
McKay Billy
36
17
1301
2
0
2
0
Quảng cáo