Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IR Tanger, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
IR Tanger
Sân vận động:
Stade Ibn Batouta
(Tanger)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azouagh Rayan
17
2
91
0
0
1
0
72
Benaachour Badereddine
30
1
90
0
0
0
0
72
Benachour Badredine
30
7
630
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
7
312
0
0
1
1
31
Bencherifa Mohamed Walid
35
9
810
0
0
2
0
2
Chaina Youssef
32
7
441
1
0
2
1
15
El Jorfi Ayoub
28
9
745
0
0
4
0
24
El Wahabi Akram
20
1
1
0
0
0
0
18
Elowasti Hamza
29
9
647
1
0
2
0
22
Kiani Zakaria
27
9
810
0
0
0
0
23
Lamrabat Anass
31
9
536
0
0
1
0
4
Saoud Mohamed
28
8
598
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
34
5
272
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
31
9
786
1
0
2
0
33
Cheffani Salaheddine
20
2
15
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
27
9
778
5
0
0
0
17
Maali Abdel
18
9
580
0
0
1
0
35
Moujahid Mohamed
?
9
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ait Dani Soulaymane
?
1
11
0
0
1
0
19
Ghabra Jawad
29
8
624
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Et-Tair Hilal
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Azouagh Rayan
17
2
91
0
0
1
0
72
Benaachour Badereddine
30
1
90
0
0
0
0
72
Benachour Badredine
30
7
630
0
0
4
1
73
Laghzal Youssef
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
7
312
0
0
1
1
31
Bencherifa Mohamed Walid
35
9
810
0
0
2
0
2
Chaina Youssef
32
7
441
1
0
2
1
15
El Jorfi Ayoub
28
9
745
0
0
4
0
24
El Wahabi Akram
20
1
1
0
0
0
0
18
Elowasti Hamza
29
9
647
1
0
2
0
22
Kiani Zakaria
27
9
810
0
0
0
0
23
Lamrabat Anass
31
9
536
0
0
1
0
4
Saoud Mohamed
28
8
598
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
34
5
272
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
31
9
786
1
0
2
0
Benfakir Noureddine
?
0
0
0
0
0
0
33
Cheffani Salaheddine
20
2
15
0
0
0
0
16
Chentouf Ahmed
27
0
0
0
0
0
0
38
El Guartit Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
27
9
778
5
0
0
0
26
Hachloufi Yassine
?
0
0
0
0
0
0
70
Hassani Hamza
29
0
0
0
0
0
0
17
Maali Abdel
18
9
580
0
0
1
0
35
Moujahid Mohamed
?
9
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ait Dani Soulaymane
?
1
11
0
0
1
0
93
El Ouassli Zouhair
31
0
0
0
0
0
0
19
Ghabra Jawad
29
8
624
2
0
4
0
20
Zraibi Hassan
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Et-Tair Hilal
?
Quảng cáo