Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iraq, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Iraq
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hachim Jalal
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Tekreeti Munaf Yunus Hashim
?
3
120
0
0
0
0
3
Ali Ali
22
10
714
1
0
1
0
5
Atiyah Ali
30
2
93
0
0
1
0
23
Doski Merchas
24
6
540
0
0
0
0
7
Hadi Safa
26
3
143
0
0
1
0
4
Natiq Saad
34
2
154
0
0
0
0
21
Saadoon Mustafa
23
3
168
0
0
1
0
2
Sulaka Rebin
32
9
717
0
1
0
1
6
Tahseen Zaid
23
7
517
1
0
0
0
15
Yahya Ahmed
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Ammari Amir
27
10
810
1
3
1
0
11
Al Ani Loay
27
3
105
0
1
1
0
11
Al Taay Mohamed
24
1
5
0
0
0
0
14
Attwan Amjed
27
3
141
0
1
0
0
8
Bayesh Ibrahim
24
10
770
1
1
0
0
4
Hashem Akam
26
1
19
0
0
0
0
11
Iqbal Zidane
Mắc bệnh
21
5
293
1
0
0
0
20
Rashid Osama
32
6
456
1
0
0
0
13
Resan Bashar
27
4
223
1
0
0
0
13
Shlimon Lucas
21
2
52
0
0
0
0
9
Yasin Ahmed
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Hamadi Ali
22
4
126
1
0
0
0
13
Al-Saed Danilo
25
2
25
0
0
1
0
10
Ali Muhanad
24
6
230
2
1
1
0
19
Amyn Youssef
21
9
471
1
0
1
0
18
Hussein Aymen
28
8
572
7
0
0
0
17
Jasim Ali
20
10
679
2
4
0
0
10
Meme
24
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casas Garcia Jesus
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Ardawee Ali Kadhim Hadi
27
0
0
0
0
0
0
12
Al Rekabe Kumel
20
0
0
0
0
0
0
12
Hachim Jalal
33
10
900
0
0
0
0
22
Hassan Hussein
21
0
0
0
0
0
0
1
Talib Fahad
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Tekreeti Munaf Yunus Hashim
?
3
120
0
0
0
0
3
Ali Ali
22
10
714
1
0
1
0
5
Atiyah Ali
30
2
93
0
0
1
0
23
Doski Merchas
24
6
540
0
0
0
0
7
Hadi Safa
26
3
143
0
0
1
0
5
Maknzi Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
4
Natiq Saad
34
2
154
0
0
0
0
21
Saadoon Mustafa
23
3
168
0
0
1
0
2
Sulaka Rebin
32
9
717
0
1
0
1
6
Tahseen Zaid
23
7
517
1
0
0
0
15
Yahya Ahmed
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Ammari Amir
27
10
810
1
3
1
0
11
Al Ani Loay
27
3
105
0
1
1
0
11
Al Taay Mohamed
24
1
5
0
0
0
0
14
Attwan Amjed
27
3
141
0
1
0
0
8
Bayesh Ibrahim
24
10
770
1
1
0
0
4
Hashem Akam
26
1
19
0
0
0
0
11
Iqbal Zidane
Mắc bệnh
21
5
293
1
0
0
0
20
Rashid Osama
32
6
456
1
0
0
0
13
Resan Bashar
27
4
223
1
0
0
0
13
Shlimon Lucas
21
2
52
0
0
0
0
9
Yasin Ahmed
33
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Hamadi Ali
22
4
126
1
0
0
0
13
Al-Saed Danilo
25
2
25
0
0
1
0
10
Ali Muhanad
24
6
230
2
1
1
0
19
Amyn Youssef
21
9
471
1
0
1
0
21
Farji Marko
20
0
0
0
0
0
0
18
Hussein Aymen
28
8
572
7
0
0
0
17
Jasim Ali
20
10
679
2
4
0
0
10
Meme
24
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casas Garcia Jesus
51
Quảng cáo