Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ireland, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ireland
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelleher Caoimhin
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coleman Seamus
36
1
57
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
4
360
0
0
0
0
2
Doherty Matt
32
2
74
0
0
0
0
2
Ebosele Festy
22
2
45
0
1
0
0
12
O'Brien Jake
23
1
34
0
0
1
0
4
O'Shea Dara
25
4
352
0
0
0
0
5
Omobamidele Andrew
22
1
74
0
0
1
0
3
Scales Liam
26
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azaz Finn
24
1
71
0
0
0
0
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
4
352
1
1
1
0
6
Browne Alan
29
2
106
0
0
0
0
6
Cullen Josh
28
2
180
0
0
0
0
17
Knight Jason
23
4
270
0
0
1
0
18
McGrath Jamie
28
1
20
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
25
3
172
0
0
1
0
8
Smallbone William
Chấn thương đùi24.11.2024
24
2
165
0
0
0
0
7
Szmodics Sammie
29
4
326
0
0
1
0
15
Taylor Jack
Chấn thương
26
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ferguson Evan
20
4
165
0
0
0
0
10
Idah Adam
23
3
93
0
0
0
0
21
Johnston Mikey
25
1
19
0
0
0
0
12
McAteer Kasey
22
3
42
0
0
0
0
20
Ogbene Chiedozie
Chấn thương bắp chân
27
4
311
0
0
0
0
19
Parrott Troy
22
2
110
0
0
0
0
7
Robinson Callum
Chấn thương
29
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallgrimsson Heimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Harrington David
24
0
0
0
0
0
0
1
Kelleher Caoimhin
25
4
360
0
0
0
0
16
O'Leary Max
28
0
0
0
0
0
0
23
Travers Mark
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coleman Seamus
36
1
57
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
4
360
0
0
0
0
2
Doherty Matt
32
2
74
0
0
0
0
4
Duffy Shane
32
0
0
0
0
0
0
2
Ebosele Festy
22
2
45
0
1
0
0
4
Lawal Bosun
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
21
0
0
0
0
0
0
12
O'Brien Jake
23
1
34
0
0
1
0
4
O'Shea Dara
25
4
352
0
0
0
0
5
Omobamidele Andrew
22
1
74
0
0
1
0
3
Scales Liam
26
2
180
1
0
0
0
3
Stevens Enda
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azaz Finn
24
1
71
0
0
0
0
11
Brady Robbie
Chấn thương mắt cá chân
32
4
352
1
1
1
0
6
Browne Alan
29
2
106
0
0
0
0
6
Cullen Josh
28
2
180
0
0
0
0
17
Knight Jason
23
4
270
0
0
1
0
18
McGrath Jamie
28
1
20
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
25
3
172
0
0
1
0
8
Smallbone William
Chấn thương đùi24.11.2024
24
2
165
0
0
0
0
13
Sykes Mark
27
0
0
0
0
0
0
7
Szmodics Sammie
29
4
326
0
0
1
0
15
Taylor Jack
Chấn thương
26
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cannon Thomas
21
0
0
0
0
0
0
9
Ferguson Evan
20
4
165
0
0
0
0
10
Idah Adam
23
3
93
0
0
0
0
21
Johnston Mikey
25
1
19
0
0
0
0
12
McAteer Kasey
22
3
42
0
0
0
0
3
O'Dowda Callum
29
0
0
0
0
0
0
9
Obafemi Michael
24
0
0
0
0
0
0
20
Ogbene Chiedozie
Chấn thương bắp chân
27
4
311
0
0
0
0
19
Parrott Troy
22
2
110
0
0
0
0
7
Robinson Callum
Chấn thương
29
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallgrimsson Heimir
57
Quảng cáo