Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ireland Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ireland Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
29
7
630
0
0
2
0
16
Moloney Grace
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Campbell Megan
31
4
117
0
0
1
0
5
Fahey Niamh
37
1
88
0
0
1
0
4
Hayes Caitlin
29
8
720
0
0
0
0
13
Mannion Aoife
29
8
604
1
1
1
0
12
Patten Anna
25
8
663
1
0
1
0
4
Quinn Louise
34
6
375
0
0
0
0
2
Stapleton Jessica
19
5
201
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agg Lily
30
6
358
0
0
1
0
6
Connolly Megan
27
5
319
0
1
0
0
8
Littlejohn Ruesha
34
4
224
0
0
0
0
10
O'Sullivan Denise
30
6
540
1
2
1
0
8
Sheva Marissa
27
2
125
1
0
0
0
6
Toland Tyler
23
2
106
0
0
1
0
22
Ziu Jessica
22
4
349
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atkinson Isibeal
23
2
34
0
0
0
0
9
Barrett Amber
28
5
154
0
0
0
0
18
Carusa Kyra
28
6
427
2
0
0
0
20
Kiernan Leanne
25
8
321
0
0
1
0
19
Larkin Abbie
19
3
182
0
1
0
0
11
McCabe Katie
29
7
613
3
2
2
0
21
Murphy Emily
21
4
122
0
0
0
0
14
Payne Heather
24
3
157
0
0
0
0
15
Quinn Lucy
31
3
120
0
0
0
0
21
Russel Julie-Ann
33
4
308
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gleeson Eileen
52
Pauw Vera
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caldwell Diane
36
4
351
0
0
0
0
4
Hayes Caitlin
29
6
540
2
0
1
0
4
Quinn Louise
34
6
531
1
0
0
0
2
Stapleton Jessica
19
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agg Lily
30
3
71
1
0
0
0
6
Connolly Megan
27
5
354
0
1
1
0
8
Littlejohn Ruesha
34
2
120
0
0
0
0
10
O'Sullivan Denise
30
6
540
2
1
0
0
6
Toland Tyler
23
5
412
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atkinson Isibeal
23
6
198
0
0
0
0
9
Barrett Amber
28
2
25
0
0
0
0
18
Carusa Kyra
28
6
515
5
2
0
0
19
Larkin Abbie
19
5
228
0
1
0
0
11
McCabe Katie
29
6
540
5
6
0
0
14
McLaughlin Erin
21
2
80
0
0
0
0
14
Payne Heather
24
5
313
1
1
1
0
15
Quinn Lucy
31
4
245
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gleeson Eileen
52
Pauw Vera
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brosnan Courtney
29
13
1170
0
0
2
0
16
Moloney Grace
31
1
90
0
0
0
0
23
Whitehouse Sophie
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caldwell Diane
36
4
351
0
0
0
0
3
Campbell Megan
31
4
117
0
0
1
0
5
Fahey Niamh
37
1
88
0
0
1
0
4
Hayes Caitlin
29
14
1260
2
0
1
0
13
Mannion Aoife
29
8
604
1
1
1
0
12
Patten Anna
25
8
663
1
0
1
0
4
Quinn Louise
34
12
906
1
0
0
0
2
Stapleton Jessica
19
6
229
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agg Lily
30
9
429
1
0
1
0
6
Connolly Megan
27
10
673
0
2
1
0
8
Littlejohn Ruesha
34
6
344
0
0
0
0
10
O'Sullivan Denise
30
12
1080
3
3
1
0
8
Sheva Marissa
27
2
125
1
0
0
0
6
Toland Tyler
23
7
518
0
0
1
0
22
Ziu Jessica
22
4
349
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atkinson Isibeal
23
8
232
0
0
0
0
9
Barrett Amber
28
7
179
0
0
0
0
18
Carusa Kyra
28
12
942
7
2
0
0
20
Kiernan Leanne
25
8
321
0
0
1
0
19
Larkin Abbie
19
8
410
0
2
0
0
11
McCabe Katie
29
13
1153
8
8
2
0
14
McLaughlin Erin
21
2
80
0
0
0
0
21
Murphy Emily
21
4
122
0
0
0
0
14
Payne Heather
24
8
470
1
1
1
0
15
Quinn Lucy
31
7
365
2
1
0
0
21
Russel Julie-Ann
33
4
308
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gleeson Eileen
52
Pauw Vera
61
Quảng cáo