Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ishoj, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Ishoj
Sân vận động:
Ishoj Idraets Center
(Ishoj)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hassan Mohammed
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordua Carl
22
14
1227
0
0
3
0
2
El Idrissi Hamid
23
12
1051
0
0
3
0
19
Kinful Joseph
23
4
77
0
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
8
644
0
0
1
1
77
Maretti William
22
9
423
0
0
0
0
6
Owusu Richmond
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appiah Simon
22
1
23
0
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
3
48
0
0
0
0
18
Sahin Berkay
20
9
646
1
0
4
0
5
Sahin Devrim
25
0
0
0
0
1
0
9
Salamoun Essam
27
11
642
3
0
0
0
6
Salou Issah
25
6
404
0
0
4
0
21
Vestergaard Mikkel
30
11
942
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Appiah Phillip
19
4
121
0
0
2
0
14
Arshad Abdul
21
5
80
1
0
1
0
10
Azaquoun Mohamed
32
13
940
3
0
2
0
17
Elsayed Hassan
23
14
997
3
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
8
565
1
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
5
147
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
9
499
0
0
5
2
45
Lazarevic Alexander
33
7
251
0
0
2
0
7
Moussa Josef
26
13
687
1
0
0
0
12
Munck Frederik
23
14
1088
1
0
1
0
13
Pedersen Tobias
23
11
821
2
0
3
0
15
Teksen Ertugrul
24
11
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Funch Oliver
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hardan Annas
19
1
90
0
0
0
0
3
Cordua Carl
22
1
90
0
0
0
0
2
El Idrissi Hamid
23
3
180
2
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
2
163
0
0
0
0
77
Maretti William
22
1
57
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ekyamba Daniel
?
1
0
1
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
1
34
0
0
0
0
18
Sahin Berkay
20
2
107
0
0
0
0
9
Salamoun Essam
27
1
57
0
0
0
0
6
Salou Issah
25
1
73
0
0
0
0
21
Vestergaard Mikkel
30
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azaquoun Mohamed
32
2
180
2
0
0
0
17
Elsayed Hassan
23
1
62
0
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
2
29
4
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
2
52
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
2
180
1
0
0
0
45
Lazarevic Alexander
33
1
18
0
0
0
0
7
Moussa Josef
26
2
147
1
0
0
0
12
Munck Frederik
23
1
34
0
0
0
0
13
Pedersen Tobias
23
1
34
0
0
0
0
15
Teksen Ertugrul
24
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Funch Oliver
23
1
90
0
0
0
0
25
Hassan Mohammed
22
5
450
0
0
0
0
47
Jensen Nicky
40
0
0
0
0
0
0
25
Wallentino Theo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hardan Annas
19
1
90
0
0
0
0
3
Cordua Carl
22
15
1317
0
0
3
0
2
El Idrissi Hamid
23
15
1231
2
0
3
0
19
Kinful Joseph
23
4
77
0
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
21
10
807
0
0
1
1
77
Maretti William
22
10
480
1
0
0
0
6
Owusu Richmond
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Appiah Simon
22
1
23
0
0
0
0
Ekyamba Daniel
?
1
0
1
0
0
0
20
Fazal Zakaria
18
4
82
0
0
0
0
18
Sahin Berkay
20
11
753
1
0
4
0
5
Sahin Devrim
25
0
0
0
0
1
0
9
Salamoun Essam
27
12
699
3
0
0
0
6
Salou Issah
25
7
477
0
0
4
0
21
Vestergaard Mikkel
30
13
1072
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Appiah Phillip
19
4
121
0
0
2
0
14
Arshad Abdul
21
5
80
1
0
1
0
10
Azaquoun Mohamed
32
15
1120
5
0
2
0
17
Elsayed Hassan
23
15
1059
3
0
0
0
11
Hassan Ahmed
27
10
594
5
0
0
0
8
Kannah Isaac
31
7
199
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
28
11
679
1
0
5
2
Lazarevic Aleksandar
33
0
0
0
0
0
0
45
Lazarevic Alexander
33
8
269
0
0
2
0
7
Moussa Josef
26
15
834
2
0
0
0
12
Munck Frederik
23
15
1122
1
0
1
0
13
Pedersen Tobias
23
12
855
2
0
3
0
15
Teksen Ertugrul
24
13
277
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Quảng cáo