Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iskra, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Iskra
Sân vận động:
Braca Velasevic Stadium
(Danilovgrad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vujisic Milovan
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
20
4
172
0
0
0
0
28
Celebic Nikola
35
6
540
0
0
1
0
33
Jokovic Milun
21
6
445
0
0
2
0
2
Karadzic Aleksa
18
1
14
0
0
0
0
23
Knezevic Stefan
24
6
393
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
18
4
211
0
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cetkovic Danilo
18
3
68
0
0
0
0
10
Kalezic Milos
31
6
356
1
0
2
0
4
Kovacevic Zarko
?
1
10
0
0
0
0
6
Markovic Danilo
26
5
425
0
0
0
0
20
Mijovic Matija
?
1
1
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
22
4
297
0
0
1
1
15
Perisic Jovan
21
6
292
0
0
2
0
9
Perovic Filip
18
4
350
1
0
0
0
21
Rovcanin Matija
?
4
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
4
82
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
21
5
241
0
0
1
0
11
Rolovic Ognjen
31
6
540
3
0
0
0
99
Tadic Petar
22
6
286
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Durovic Tomas
17
0
0
0
0
0
0
Nenezic Stefan
18
0
0
0
0
0
0
12
Vujisic Milovan
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
20
4
172
0
0
0
0
28
Celebic Nikola
35
6
540
0
0
1
0
33
Jokovic Milun
21
6
445
0
0
2
0
2
Karadzic Aleksa
18
1
14
0
0
0
0
23
Knezevic Stefan
24
6
393
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
18
4
211
0
0
0
0
5
Radulovic Lazar
20
0
0
0
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cetkovic Danilo
18
3
68
0
0
0
0
10
Kalezic Milos
31
6
356
1
0
2
0
4
Kovacevic Zarko
?
1
10
0
0
0
0
6
Markovic Danilo
26
5
425
0
0
0
0
20
Mijovic Matija
?
1
1
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
22
4
297
0
0
1
1
15
Perisic Jovan
21
6
292
0
0
2
0
9
Perovic Filip
18
4
350
1
0
0
0
21
Rovcanin Matija
?
4
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
4
82
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
21
5
241
0
0
1
0
11
Rolovic Ognjen
31
6
540
3
0
0
0
99
Tadic Petar
22
6
286
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
43
Quảng cáo