Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Israel U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Israel U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Goizman Noa
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabian Karen
15
2
165
0
0
1
0
5
Rein Yuval
15
2
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azar Yuval
16
2
161
0
0
0
0
6
Bokobza Roni
15
2
17
1
0
0
0
13
Camin Talia
16
2
116
0
0
0
0
15
Cohen Ayelet
16
2
82
1
0
0
0
14
Divan Or
15
2
180
0
0
1
0
10
Elmaleh Shay
16
2
136
0
0
1
0
12
Fabian Ella
15
2
180
0
0
0
0
17
Lipsicas Geva Tamar
16
2
105
0
0
0
0
8
Or-Lev Maor Hodaya
16
2
113
0
0
0
0
20
Yemin Agam Miriam
16
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
16
2
180
0
0
0
0
19
Mallak Hanan
15
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Goizman Noa
16
2
180
0
0
0
0
1
Nesaty Mariya
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amiel Shani
16
0
0
0
0
0
0
2
Fabian Karen
15
2
165
0
0
1
0
5
Rein Yuval
15
2
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azar Yuval
16
2
161
0
0
0
0
6
Bokobza Roni
15
2
17
1
0
0
0
13
Camin Talia
16
2
116
0
0
0
0
15
Cohen Ayelet
16
2
82
1
0
0
0
14
Divan Or
15
2
180
0
0
1
0
10
Elmaleh Shay
16
2
136
0
0
1
0
12
Fabian Ella
15
2
180
0
0
0
0
17
Lipsicas Geva Tamar
16
2
105
0
0
0
0
8
Or-Lev Maor Hodaya
16
2
113
0
0
0
0
20
Yemin Agam Miriam
16
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Israel Maayan
16
2
180
0
0
0
0
19
Mallak Hanan
15
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo