Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Istanbulspor AS, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbulspor AS
Sân vận động:
Necmi Kadıoğlu Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
4 488
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dogan Isa
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bahadir Yunus
22
5
127
0
0
0
0
13
Coly Racine
28
10
848
0
1
2
1
21
Duhaney Demeaco
26
3
74
0
0
1
0
5
Ologo Inainfe Michael
21
5
289
0
0
0
0
4
Tultak Fatih
23
3
14
0
0
0
0
66
Yasar Ali
29
11
965
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aydin Dijlan
24
8
191
0
0
2
0
23
Erdogan Okan
26
11
990
2
0
0
0
9
Gultekin Emir
24
11
984
5
2
2
0
99
Laurentino Jackson
25
8
275
0
1
1
0
34
Loshaj Florian
28
9
410
0
1
1
0
44
Ozer Yusuf
22
2
62
0
0
0
0
24
Sarikaya Muammer
26
11
831
4
0
2
0
16
Sen Kerem
22
9
555
0
0
2
0
14
Sonmez Kubilay
30
1
1
0
0
0
0
8
Temel Vefa
22
5
223
0
1
0
0
6
Vorobjovas Modestas
28
11
910
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Gaoussou
21
9
653
2
0
3
0
10
Ethemi Valon
27
5
261
1
0
2
0
20
Sahan Ozcan
25
10
664
0
0
0
0
7
Sambissa David
28
9
426
0
2
0
0
88
Traore Djakaridja
26
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Osman
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dogan Isa
25
11
990
0
0
0
0
26
Serbest Mucahit
19
0
0
0
0
0
0
70
Vardar Kaan
19
0
0
0
0
0
0
35
Yitmez Halil
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aksu Duhan
27
0
0
0
0
0
0
2
Bahadir Yunus
22
5
127
0
0
0
0
13
Coly Racine
28
10
848
0
1
2
1
21
Duhaney Demeaco
26
3
74
0
0
1
0
5
Ologo Inainfe Michael
21
5
289
0
0
0
0
4
Tultak Fatih
23
3
14
0
0
0
0
70
Vardar Baran
Mắc bệnh
19
0
0
0
0
0
0
66
Yasar Ali
29
11
965
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aydin Dijlan
24
8
191
0
0
2
0
23
Erdogan Okan
26
11
990
2
0
0
0
9
Gultekin Emir
24
11
984
5
2
2
0
99
Laurentino Jackson
25
8
275
0
1
1
0
34
Loshaj Florian
28
9
410
0
1
1
0
90
Mermerci Demir
18
0
0
0
0
0
0
44
Ozer Yusuf
22
2
62
0
0
0
0
24
Sarikaya Muammer
26
11
831
4
0
2
0
16
Sen Kerem
22
9
555
0
0
2
0
14
Sonmez Kubilay
30
1
1
0
0
0
0
8
Temel Vefa
22
5
223
0
1
0
0
6
Vorobjovas Modestas
28
11
910
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Gaoussou
21
9
653
2
0
3
0
10
Ethemi Valon
27
5
261
1
0
2
0
20
Sahan Ozcan
25
10
664
0
0
0
0
7
Sambissa David
28
9
426
0
2
0
0
97
San Eren Arda
18
0
0
0
0
0
0
88
Traore Djakaridja
26
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korkmaz Osman
42
Quảng cáo