Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Istiqlol Dushanbe, Tajikistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tajikistan
Istiqlol Dushanbe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Khasanov Mukhriddin
22
2
180
0
0
0
0
1
Stosic Nikola
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
29
1
85
0
0
0
0
3
Islomov Tabrez
26
3
130
0
0
0
0
21
Larin Oleksiy
30
4
360
0
0
0
0
44
Millar Matthew
28
4
324
0
0
0
0
19
Nazarov Akhtam
32
3
106
0
0
0
0
5
Qurbonov Sodiqjon
21
4
291
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzhalilov Alisher
31
4
360
0
0
1
0
6
Dzhuraboev Amirbek
28
4
346
0
0
1
0
17
Panshanbe Ehsoni
25
4
360
0
0
1
0
28
Suzuki Keita
26
3
242
0
0
1
0
80
de Souza Felisberto Murilo
28
3
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Dzhalilov Manuchekhr
34
4
125
0
0
0
0
13
Kamolov Amadoni
21
1
6
0
0
0
0
9
Margiotta Francesco
31
3
74
0
0
0
0
45
Mitkov Dimitar
24
3
70
0
0
0
0
11
Shervoni Mabatshoev
23
4
290
0
0
0
0
77
Soirov Rustam
22
4
232
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cherevchenko Igor
50
Tukhtaev Alisher
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Khasanov Mukhriddin
22
2
180
0
0
0
0
1
Stosic Nikola
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Ilieski Darko
29
1
85
0
0
0
0
3
Islomov Tabrez
26
3
130
0
0
0
0
21
Larin Oleksiy
30
4
360
0
0
0
0
44
Millar Matthew
28
4
324
0
0
0
0
19
Nazarov Akhtam
32
3
106
0
0
0
0
5
Qurbonov Sodiqjon
21
4
291
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dzhalilov Alisher
31
4
360
0
0
1
0
6
Dzhuraboev Amirbek
28
4
346
0
0
1
0
18
Khayloev Ruslan
21
0
0
0
0
0
0
17
Panshanbe Ehsoni
25
4
360
0
0
1
0
28
Suzuki Keita
26
3
242
0
0
1
0
80
de Souza Felisberto Murilo
28
3
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Dzhalilov Manuchekhr
34
4
125
0
0
0
0
13
Kamolov Amadoni
21
1
6
0
0
0
0
72
Madaminov Mekhron
22
0
0
0
0
0
0
9
Margiotta Francesco
31
3
74
0
0
0
0
45
Mitkov Dimitar
24
3
70
0
0
0
0
11
Shervoni Mabatshoev
23
4
290
0
0
0
0
77
Soirov Rustam
22
4
232
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cherevchenko Igor
50
Tukhtaev Alisher
48
Quảng cáo