Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Itabaiana, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Itabaiana
Sân vận động:
Estadio Etelvino Mendonca
(Itabaiana)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jefferson
31
5
450
0
0
1
0
1
Matheus Pellegrini
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiquinho Alagoano
34
5
249
0
0
0
0
26
Cortes da Se Joao Victor
18
1
25
0
0
0
0
14
Douglas Dias
31
7
474
0
0
1
0
3
Gabriel Caran
25
6
531
0
0
0
0
22
Kauan
21
7
552
0
0
2
1
20
Nenem
21
4
218
1
0
2
1
21
Neto Sergipano
25
1
10
0
0
0
0
6
Santos De Melo Thiago
32
4
338
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bruno Sena
31
3
161
0
0
2
0
5
Duda
37
6
311
0
0
2
0
15
Matheus Prado
24
8
252
1
0
0
0
13
Pedro
21
4
180
0
0
0
0
25
da Conceicao Araujo Cleiton
26
4
213
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joao Vitor
26
1
90
1
0
0
0
17
Jupi
21
4
109
0
0
0
0
7
Leo Carvalho
35
7
438
0
0
1
0
11
Matheus
41
7
502
2
0
1
0
19
Schutz
25
4
279
1
0
0
0
18
Tiago
32
7
311
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ailton Silva
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jefferson
31
5
450
0
0
1
0
1
Matheus Pellegrini
24
3
270
0
0
1
0
24
Montanhas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiquinho Alagoano
34
5
249
0
0
0
0
26
Cortes da Se Joao Victor
18
1
25
0
0
0
0
14
Douglas Dias
31
7
474
0
0
1
0
3
Gabriel Caran
25
6
531
0
0
0
0
22
Kauan
21
7
552
0
0
2
1
20
Nenem
21
4
218
1
0
2
1
21
Neto Sergipano
25
1
10
0
0
0
0
6
Santos De Melo Thiago
32
4
338
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bruno Sena
31
3
161
0
0
2
0
5
Duda
37
6
311
0
0
2
0
14
Gustavo Fagundes
23
0
0
0
0
0
0
15
Matheus Prado
24
8
252
1
0
0
0
13
Pedro
21
4
180
0
0
0
0
25
da Conceicao Araujo Cleiton
26
4
213
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gabriel Henrique
26
0
0
0
0
0
0
9
Joao Vitor
26
1
90
1
0
0
0
17
Jupi
21
4
109
0
0
0
0
20
Kadu Barone
29
0
0
0
0
0
0
26
Leilson
31
0
0
0
0
0
0
7
Leo Carvalho
35
7
438
0
0
1
0
11
Matheus
41
7
502
2
0
1
0
19
Schutz
25
4
279
1
0
0
0
10
Tarcisio
31
0
0
0
0
0
0
18
Tiago
32
7
311
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ailton Silva
57
Quảng cáo