Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ý U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ý U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
21
9
799
0
0
0
0
12
Zacchi Giole
21
1
12
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coppola Diego
20
6
540
0
0
3
0
6
Ghilardi Daniele
21
6
427
1
0
1
0
5
Pirola Lorenzo
22
7
541
1
0
1
0
3
Ruggeri Matteo
22
7
630
0
2
0
0
15
Savona Nicolo
21
2
94
0
0
0
0
3
Turicchia Riccardo
21
2
53
0
0
0
0
2
Zanotti Mattia
21
8
667
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldanzi Tommaso
21
4
259
4
1
0
0
4
Bianco Alessandro
21
2
124
1
1
0
0
8
Bove Edoardo
22
6
447
1
2
2
0
14
Fabbian Giovanni
21
6
407
2
1
2
0
20
Fazzini Jacopo
Chấn thương hông
21
3
21
0
0
0
0
7
Ndour Cher
20
9
704
0
1
2
0
17
Pisilli Niccolo
19
2
46
0
0
0
0
23
Volpato Cristian
20
1
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambrosino Giuseppe
21
3
78
0
0
0
0
18
Esposito Francesco Pio
19
8
497
6
2
0
0
10
Gnonto Wilfried
20
6
460
4
2
2
0
19
Raimondo Antonio
20
2
69
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunziata Carmine
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rinaldi Filippo
21
2
180
0
0
0
0
22
Sassi Jacopo
21
1
90
0
0
0
0
12
Zacchi Giole
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertola Nicolo
21
3
270
0
0
2
0
21
Bonfanti Giovanni
21
3
188
0
0
0
0
6
Dalle Mura Christian
22
3
270
0
0
0
0
15
Fontanarosa Alessandro
21
1
90
0
0
1
0
6
Ghilardi Daniele
21
3
270
0
0
1
0
26
Pieragnolo Edoardo
21
3
113
0
0
1
0
3
Turicchia Riccardo
21
4
272
0
0
0
0
13
Veroli Davide
21
4
295
0
0
0
0
2
Zanotti Mattia
21
4
249
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bianco Alessandro
21
3
205
0
0
2
0
14
Fabbian Giovanni
21
2
92
1
0
0
0
14
Faticanti Giacomo
20
2
105
0
0
0
0
7
Hasa Luis
20
3
199
0
0
0
0
17
Kouda Rachid
22
1
9
0
0
0
0
7
Ndour Cher
20
3
225
2
0
1
0
17
Pisilli Niccolo
19
5
203
0
1
0
0
23
Volpato Cristian
20
4
202
0
1
0
0
21
Zuccon Federico
21
3
181
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cerri Leonardo
21
4
84
1
0
0
0
10
Esposito Sebastiano
22
4
162
0
2
1
0
25
Fini Seydou
18
4
184
1
1
1
0
19
Raimondo Antonio
20
5
390
3
1
0
0
23
Tongya Franco
22
5
268
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunziata Carmine
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
21
9
799
0
0
0
0
12
Rinaldi Filippo
21
2
180
0
0
0
0
22
Sassi Jacopo
21
1
90
0
0
0
0
12
Zacchi Giole
21
3
192
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertola Nicolo
21
3
270
0
0
2
0
21
Bonfanti Giovanni
21
3
188
0
0
0
0
16
Coppola Diego
20
6
540
0
0
3
0
6
Dalle Mura Christian
22
3
270
0
0
0
0
15
Fontanarosa Alessandro
21
1
90
0
0
1
0
6
Ghilardi Daniele
21
9
697
1
0
2
0
26
Pieragnolo Edoardo
21
3
113
0
0
1
0
5
Pirola Lorenzo
22
7
541
1
0
1
0
3
Ruggeri Matteo
22
7
630
0
2
0
0
15
Savona Nicolo
21
2
94
0
0
0
0
3
Turicchia Riccardo
21
6
325
0
0
0
0
13
Veroli Davide
21
4
295
0
0
0
0
2
Zanotti Mattia
21
12
916
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baldanzi Tommaso
21
4
259
4
1
0
0
4
Bianco Alessandro
21
5
329
1
1
2
0
8
Bove Edoardo
22
6
447
1
2
2
0
14
Fabbian Giovanni
21
8
499
3
1
2
0
14
Faticanti Giacomo
20
2
105
0
0
0
0
20
Fazzini Jacopo
Chấn thương hông
21
3
21
0
0
0
0
7
Hasa Luis
20
3
199
0
0
0
0
17
Kouda Rachid
22
1
9
0
0
0
0
7
Ndour Cher
20
12
929
2
1
3
0
17
Pisilli Niccolo
19
7
249
0
1
0
0
23
Volpato Cristian
20
5
292
1
2
0
0
21
Zuccon Federico
21
3
181
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambrosino Giuseppe
21
3
78
0
0
0
0
19
Cerri Leonardo
21
4
84
1
0
0
0
18
Esposito Francesco Pio
19
8
497
6
2
0
0
10
Esposito Sebastiano
22
4
162
0
2
1
0
25
Fini Seydou
18
4
184
1
1
1
0
10
Gnonto Wilfried
20
6
460
4
2
2
0
19
Raimondo Antonio
20
7
459
4
1
1
0
23
Tongya Franco
22
5
268
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunziata Carmine
57
Quảng cáo