Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ý Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ý Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giuliani Laura
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
3
231
0
0
1
0
17
Boattin Lisa
27
3
270
0
0
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
27
5
450
1
1
0
0
19
Lenzini Martina
26
6
540
0
0
0
0
5
Linari Elena
30
6
540
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
5
152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergamaschi Valentina
27
2
49
0
0
0
0
18
Caruso Arianna
25
6
487
0
0
1
0
15
Catena Michela
24
1
21
0
0
0
0
16
Dragoni Giulia
18
4
137
0
0
0
0
4
Galli Aurora
27
3
214
0
0
1
0
6
Giugliano Manuela
27
6
421
2
2
1
0
20
Greggi Giada
24
6
340
0
0
0
0
4
Severini Emma
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beccari Chiara
20
4
117
1
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
5
324
0
0
1
0
8
Bonfantini Agnese
25
5
181
1
0
2
1
21
Cambiaghi Michela
28
4
170
1
0
0
0
7
Cantore Sofia
25
5
275
0
1
0
0
9
Giacinti Valentina
30
6
451
1
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
1
22
0
0
0
0
8
Piemonte Martina
27
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soncin Andrea
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giuliani Laura
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
2
162
0
0
0
0
17
Boattin Lisa
27
4
360
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
27
6
538
0
0
0
0
19
Lenzini Martina
26
5
450
0
0
0
0
5
Linari Elena
30
6
540
1
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergamaschi Valentina
27
4
218
0
0
1
0
18
Caruso Arianna
25
6
540
2
1
0
0
15
Catena Michela
24
1
37
0
0
0
0
16
Dragoni Giulia
18
2
86
0
0
0
0
4
Galli Aurora
27
6
325
0
0
0
0
6
Giugliano Manuela
27
5
363
1
2
1
0
20
Greggi Giada
24
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beccari Chiara
20
2
55
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
2
82
0
0
0
0
8
Bonfantini Agnese
25
3
145
0
0
0
0
21
Cambiaghi Michela
28
4
263
1
2
0
0
7
Cantore Sofia
25
4
287
0
2
0
0
9
Giacinti Valentina
30
6
349
2
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
4
117
0
0
0
0
14
Glionna Benedetta
25
4
60
0
0
0
0
8
Piemonte Martina
27
4
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soncin Andrea
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baldi Rachele
30
0
0
0
0
0
0
22
Durante Francesca
27
0
0
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
31
12
1080
0
0
1
0
12
Schroffenegger Katia
33
0
0
0
0
0
0
Shore Margot
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
5
393
0
0
1
0
17
Boattin Lisa
27
7
630
0
0
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
27
11
988
1
1
0
0
15
Filangeri Maria Luisa
24
0
0
0
0
0
0
19
Lenzini Martina
26
11
990
0
0
0
0
5
Linari Elena
30
12
1080
1
0
0
0
15
Oliviero Elisabetta
27
0
0
0
0
0
0
5
Piga Julie
26
0
0
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
30
7
243
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergamaschi Valentina
27
6
267
0
0
1
0
18
Caruso Arianna
25
12
1027
2
1
1
0
15
Catena Michela
24
2
58
0
0
0
0
16
Dragoni Giulia
18
6
223
0
0
0
0
4
Galli Aurora
27
9
539
0
0
1
0
6
Giugliano Manuela
27
11
784
3
4
2
0
20
Greggi Giada
24
10
526
0
0
0
0
8
Schatzer Eva
19
0
0
0
0
0
0
4
Severini Emma
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beccari Chiara
20
6
172
1
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
7
406
0
0
1
0
8
Bonfantini Agnese
25
8
326
1
0
2
1
21
Cambiaghi Michela
28
8
433
2
2
0
0
7
Cantore Sofia
25
9
562
0
3
0
0
9
Giacinti Valentina
30
12
800
3
0
0
0
10
Girelli Cristiana
34
5
139
0
0
0
0
14
Glionna Benedetta
25
4
60
0
0
0
0
8
Piemonte Martina
27
6
184
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soncin Andrea
46
Quảng cáo