Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ý, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Ý
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
3
270
0
0
1
0
13
Vicario Guglielmo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
4
360
0
0
0
0
2
Bellanova Raoul
24
2
64
0
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
25
3
115
0
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối
22
3
251
0
0
0
0
20
Cambiaso Andrea
24
4
298
1
1
1
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
3
270
2
0
0
0
3
Dimarco Federico
26
4
295
1
2
0
0
6
Gatti Federico
26
1
90
0
0
1
0
19
Udogie Destiny
21
4
88
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brescianini Marco
24
2
38
0
0
0
0
7
Fagioli Nicolo
23
2
67
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
4
328
3
0
0
0
11
Maldini Daniel
23
1
18
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
2
84
0
0
0
1
23
Pisilli Niccolo
20
1
11
0
0
1
0
8
Tonali Sandro
24
4
350
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kean Moise
Chấn thương mắt cá chân
24
2
96
1
0
0
0
10
Raspadori Giacomo
24
4
192
1
2
0
0
9
Retegui Mateo
25
4
250
2
1
1
0
20
Zaccagni Mattia
Mắc bệnh
29
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
4
360
1
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối
22
3
270
0
1
2
0
20
Cambiaso Andrea
24
3
76
0
0
0
0
13
Darmian Matteo
34
3
163
0
0
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
4
360
0
0
0
0
3
Dimarco Federico
26
3
230
0
0
0
0
17
Mancini Gianluca
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barella Nicolo
27
4
334
1
0
1
0
16
Cristante Bryan
29
3
134
0
0
1
0
7
Fagioli Nicolo
23
2
96
0
0
1
0
25
Folorunsho Michael
26
1
1
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
4
186
0
0
0
0
8
Jorginho
32
3
217
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
4
221
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ
27
4
265
0
0
0
0
22
El Shaarawy Stephan
32
1
46
0
0
1
0
10
Raspadori Giacomo
24
2
84
0
0
0
0
9
Retegui Mateo
25
4
152
0
0
0
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối20.04.2025
25
4
253
0
0
0
0
20
Zaccagni Mattia
Mắc bệnh
29
3
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnarumma Gianluigi
25
7
630
0
0
2
0
23
Meret Alex
27
0
0
0
0
0
0
13
Vicario Guglielmo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastoni Alessandro
25
8
720
1
0
0
0
2
Bellanova Raoul
24
2
64
0
0
0
0
4
Buongiorno Alessandro
25
3
115
0
0
0
0
5
Calafiori Riccardo
Chấn thương đầu gối
22
6
521
0
1
2
0
20
Cambiaso Andrea
24
7
374
1
1
1
0
13
Darmian Matteo
34
3
163
0
0
0
0
22
Di Lorenzo Giovanni
31
7
630
2
0
0
0
3
Dimarco Federico
26
7
525
1
2
0
0
14
Gabbia Matteo
Chấn thương cơ
25
0
0
0
0
0
0
6
Gatti Federico
26
1
90
0
0
1
0
17
Mancini Gianluca
28
1
90
0
0
1
0
15
Okoli Caleb
23
0
0
0
0
0
0
19
Udogie Destiny
21
4
88
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barella Nicolo
27
4
334
1
0
1
0
14
Brescianini Marco
24
2
38
0
0
0
0
16
Cristante Bryan
29
3
134
0
0
1
0
7
Fagioli Nicolo
23
4
163
0
0
1
0
25
Folorunsho Michael
26
1
1
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
25
8
514
3
0
0
0
8
Jorginho
32
3
217
0
0
0
0
11
Maldini Daniel
23
1
18
0
0
0
0
10
Pellegrini Lorenzo
28
6
305
0
1
1
1
23
Pisilli Niccolo
20
1
11
0
0
1
0
8
Tonali Sandro
24
4
350
0
1
0
0
18
Zaniolo Nicolo
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
Chấn thương cơ
27
4
265
0
0
0
0
22
El Shaarawy Stephan
32
1
46
0
0
1
0
11
Kean Moise
Chấn thương mắt cá chân
24
2
96
1
0
0
0
10
Raspadori Giacomo
24
6
276
1
2
0
0
9
Retegui Mateo
25
8
402
2
1
1
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối20.04.2025
25
4
253
0
0
0
0
20
Zaccagni Mattia
Mắc bệnh
29
4
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spalletti Luciano
65
Quảng cáo