Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ittihad Kalba, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ittihad Kalba
Sân vận động:
Ittihad Kalba Club Stadium
(Kalba)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
5
450
0
0
0
0
1
Houti Eisa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
6
492
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
4
360
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
3
39
0
0
0
0
4
Michel
21
2
180
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul Salam
32
4
191
1
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
6
444
0
0
1
0
3
Sabeel Mohamed
33
4
360
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
23
3
108
0
0
0
0
6
Alivoda Rejan
21
4
132
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
6
483
2
5
1
0
8
Caio Eduardo
21
6
345
0
1
2
0
7
Fardan Habib
33
5
118
0
0
1
0
10
Ghayedi Mehdi
25
6
516
3
2
2
0
44
Ghoddos Saman
31
2
114
1
1
0
0
39
Gustavo
22
2
36
0
0
0
0
14
Kiss Filip
34
2
180
0
0
1
0
12
Rashid Salim
30
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
33
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
3
55
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
6
446
2
0
1
0
77
Spadacio Leandro
24
5
203
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
1
90
0
0
1
0
55
Almansoori Hamad
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
2
91
0
0
0
0
4
Michel
21
2
171
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul Salam
32
1
90
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
2
135
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
2
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
23
2
133
1
0
0
0
18
Asbahi Khaled
21
1
10
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
2
180
0
0
0
0
8
Caio Eduardo
21
2
113
1
0
0
0
7
Fardan Habib
33
2
94
0
0
1
0
10
Ghayedi Mehdi
25
1
90
0
1
0
0
14
Kiss Filip
34
2
180
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
72
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
2
113
0
1
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
1
45
1
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
1
90
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
1
90
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
1
33
0
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
1
58
0
0
0
0
3
Sabeel Mohamed
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alivoda Rejan
21
1
15
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
1
26
1
0
0
0
8
Caio Eduardo
21
1
76
0
0
0
0
7
Fardan Habib
33
1
15
0
0
0
0
10
Ghayedi Mehdi
25
1
90
2
0
0
0
44
Ghoddos Saman
31
1
76
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
25
1
8
0
0
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
1
90
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Rasovic Vuk
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mantheri Sultan
29
7
630
0
0
1
0
55
Almansoori Hamad
28
1
90
0
0
0
0
1
Houti Eisa
23
1
90
0
0
0
0
Yousif Saif
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Darmaki Khalid
32
9
673
0
0
0
0
2
Al Yammahi Mohamad
21
0
0
0
0
0
0
34
Al Zari Khalid
28
0
0
0
0
0
0
16
Blazic Miha
31
5
450
0
0
0
0
5
Faisal Abdalla
23
0
0
0
0
0
0
15
Hamad Abdulaziz
26
4
72
0
0
0
0
4
Michel
21
4
351
0
0
0
0
25
Mohammed Abdul Salam
32
5
281
1
0
0
0
23
Rashid Waleed
22
9
637
0
0
1
0
3
Sabeel Mohamed
33
5
450
0
0
0
0
20
Salim Ali Abdelaziz
26
4
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Blooshi Yaser
23
5
241
1
0
0
0
6
Alivoda Rejan
21
5
147
0
0
0
0
18
Asbahi Khaled
21
1
10
0
0
0
0
9
Barout Fahad
25
0
0
0
0
0
0
11
Bessa Daniel
31
9
689
3
5
1
0
8
Caio Eduardo
21
9
534
1
1
2
0
7
Fardan Habib
33
8
227
0
0
2
0
10
Ghayedi Mehdi
25
8
696
5
3
2
0
44
Ghoddos Saman
31
3
190
1
1
0
0
39
Gustavo
22
2
36
0
0
0
0
14
Kiss Filip
34
4
360
0
0
1
0
88
Obaid Saif
23
0
0
0
0
0
0
12
Rashid Salim
30
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abbas Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
42
Abunamous Ahmed
25
3
113
0
0
0
0
21
Adil Sultan
20
0
0
0
0
0
0
19
Al Naqbi Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
19
Alnaqbi Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
80
Jovic Nemanja
22
5
168
0
1
0
0
70
Moghanlou Shahriyar
29
8
581
3
0
1
0
22
Salmin Almarashda Mohmed Ali Khamis
24
0
0
0
0
0
0
77
Spadacio Leandro
24
7
307
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shammari Ghazi
?
Rasovic Vuk
51
Quảng cáo