Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bờ Biển Ngà U20, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Bờ Biển Ngà U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Konan Ivan
17
4
360
0
0
0
0
16
Kouassi Kombo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agnikoi Eroine
18
4
360
0
0
1
0
2
Bamba Goudouss
?
4
223
0
0
1
0
3
Coulibaly Hassane
?
1
90
0
0
0
0
4
Simpore Eric
?
5
373
0
0
0
0
18
Tape Christ
?
4
183
0
0
2
0
12
Valy
17
5
312
1
0
1
0
20
Zogbe Luc
19
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bamba Siaka
?
2
146
0
0
1
0
15
Bandama Gilbert
18
4
283
2
0
2
0
6
Djire Abdoulaye
18
1
1
0
0
0
0
6
Djire Abdoulaye
18
4
103
0
0
0
0
14
Konate Abdramane
18
5
304
0
3
0
0
19
Kone Cheick
17
3
92
0
0
1
0
10
Kouassi Odilon
18
4
360
0
0
0
0
7
Toure Bazoumana
18
3
231
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bella Bamalick
?
2
79
0
0
0
0
9
Konate Oumar
?
5
336
1
1
0
0
13
Kone Mohamed
22
2
113
0
0
1
0
11
Ouotro Patrick
19
4
207
4
0
2
0
8
Wawa Christ
?
4
281
2
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doumbia Aboubacar
17
0
0
0
0
0
0
1
Konan Ivan
17
4
360
0
0
0
0
16
Kouassi Kombo
20
1
90
0
0
0
0
16
Kouassi Kombo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Agnikoi Eroine
18
4
360
0
0
1
0
2
Bamba Goudouss
?
4
223
0
0
1
0
3
Coulibaly Hassane
?
1
90
0
0
0
0
4
Simpore Eric
?
5
373
0
0
0
0
18
Tape Christ
?
4
183
0
0
2
0
12
Valy
17
5
312
1
0
1
0
20
Zogbe Luc
19
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bamba Siaka
?
2
146
0
0
1
0
15
Bandama Gilbert
18
4
283
2
0
2
0
6
Djire Abdoulaye
18
1
1
0
0
0
0
6
Djire Abdoulaye
18
4
103
0
0
0
0
14
Konate Abdramane
18
5
304
0
3
0
0
19
Kone Alassane
?
0
0
0
0
0
0
19
Kone Cheick
17
3
92
0
0
1
0
10
Kouassi Odilon
18
4
360
0
0
0
0
7
Toure Bazoumana
18
3
231
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bella Bamalick
?
2
79
0
0
0
0
9
Konate Oumar
?
5
336
1
1
0
0
13
Kone Mohamed
22
2
113
0
0
1
0
11
Ouotro Patrick
19
4
207
4
0
2
0
8
Wawa Christ
?
4
281
2
3
1
0
Quảng cáo