Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jablonec, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Jablonec
Sân vận động:
Stadion Střelnice
(Jablonec nad Nisou)
Sức chứa:
6 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
36
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
22
13
1077
0
0
1
0
2
Hurtado Haiderson
28
4
69
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
13
1164
2
0
3
0
14
Soucek Daniel
26
10
438
0
1
0
0
5
Stepanek David
27
6
22
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
13
1165
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
12
541
1
1
3
0
6
Beran Michal
24
13
1166
1
0
1
0
7
Chanturishvili Vakhtang
31
13
1170
2
2
3
0
11
Fortelny Jan
25
8
247
0
1
1
0
26
Holly Dominik
20
13
927
3
0
3
0
8
Nardini Dudu
27
8
167
1
0
1
0
25
Nebyla Sebastian
22
12
897
1
1
4
0
21
Polidar Matej
24
11
795
2
2
1
0
10
Suchan Jan
28
6
242
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
4
120
1
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
13
551
3
1
0
0
37
Krulich Matous
19
5
79
0
1
1
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
9
590
0
3
0
0
36
Schanelec Tomas
22
6
315
0
0
0
0
9
Velich Oliver
23
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mihelak Klemen
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
22
1
64
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
1
27
0
0
0
0
14
Soucek Daniel
26
1
90
0
0
1
0
5
Stepanek David
27
1
90
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
1
90
1
0
0
0
11
Fortelny Jan
25
1
77
0
0
0
0
8
Nardini Dudu
27
1
90
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
22
1
5
0
0
0
0
21
Polidar Matej
24
1
64
0
0
0
0
10
Suchan Jan
28
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
1
27
0
0
0
0
37
Krulich Matous
19
1
27
0
0
0
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
1
14
0
0
0
0
36
Schanelec Tomas
22
1
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
36
13
1170
0
0
0
0
33
Kotlin Albert
19
0
0
0
0
0
0
99
Mihelak Klemen
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
22
14
1141
0
0
1
0
2
Hurtado Haiderson
28
4
69
0
0
0
0
14
Karban Krystof
20
0
0
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
14
1191
2
0
3
0
14
Soucek Daniel
26
11
528
0
1
1
0
5
Stepanek David
27
7
112
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
27
14
1255
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
27
13
631
2
1
3
0
6
Beran Michal
24
13
1166
1
0
1
0
7
Chanturishvili Vakhtang
31
13
1170
2
2
3
0
11
Fortelny Jan
25
9
324
0
1
1
0
26
Holly Dominik
20
13
927
3
0
3
0
16
Melka Dominik
19
0
0
0
0
0
0
8
Nardini Dudu
27
9
257
1
0
1
0
25
Nebyla Sebastian
22
13
902
1
1
4
0
21
Polidar Matej
24
12
859
2
2
1
0
10
Suchan Jan
28
7
328
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Cernak Michal
Vấn đề sức khỏe
21
0
0
0
0
0
0
19
Chramosta Jan
34
5
147
1
0
0
0
20
Kanakimana Bienvenue
24
13
551
3
1
0
0
37
Krulich Matous
19
6
106
0
1
1
0
24
Puskac David
Chấn thương
31
10
604
0
3
0
0
36
Schanelec Tomas
22
7
379
1
0
0
0
9
Velich Oliver
23
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
53
Quảng cáo