Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jagiellonia, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Jagiellonia
Sân vận động:
Chorten Arena
(Bialystok)
Sức chứa:
22 432
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
5
450
0
0
2
0
1
Stryjek Maksymilian
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
5
398
0
1
0
1
4
Haliti Jetmir
28
5
405
0
0
1
0
44
Moutinho Joao
26
7
569
0
0
1
0
16
Sacek Michal
28
7
592
0
0
1
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
6
452
0
0
1
0
3
Stojinovic Dusan
24
2
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
24
2
49
0
0
0
0
99
Hansen Kristoffer
30
7
379
0
2
0
0
11
Imaz Jesus
33
7
526
1
2
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
7
339
3
0
0
0
8
Nene
29
6
308
1
0
1
0
39
Nguiamba Aurelien
25
5
210
0
1
1
0
6
Romanczuk Taras
32
6
481
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
3
222
0
1
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
7
240
2
0
2
0
29
Listkowski Marcin
26
3
82
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
25
7
419
3
0
2
0
51
Rybak Alan
17
2
41
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
7
387
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
4
360
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
4
337
0
0
2
0
16
Sacek Michal
28
4
331
0
2
0
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
4
360
0
0
0
0
3
Stojinovic Dusan
24
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
24
1
10
0
0
0
0
99
Hansen Kristoffer
30
4
293
1
1
0
0
11
Imaz Jesus
33
4
322
3
0
1
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
4
144
0
0
0
0
8
Nene
29
4
198
0
0
1
0
39
Nguiamba Aurelien
25
3
97
0
0
0
0
6
Romanczuk Taras
32
4
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
3
48
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
25
4
315
2
1
0
0
20
Villar Miki
28
4
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
1
90
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
1
70
1
0
1
0
4
Haliti Jetmir
28
1
21
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
2
133
0
0
0
0
16
Sacek Michal
28
2
180
0
0
0
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
2
180
0
0
0
0
3
Stojinovic Dusan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hansen Kristoffer
30
2
88
0
0
0
0
11
Imaz Jesus
33
2
149
0
0
0
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
2
122
0
0
0
0
8
Nene
29
2
129
0
0
0
0
39
Nguiamba Aurelien
25
2
49
0
0
0
0
6
Romanczuk Taras
32
2
111
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
2
157
0
0
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
2
94
0
0
0
0
80
Pietuszewski Oskar
16
1
24
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
25
2
119
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abramowicz Slawomir
20
10
900
0
0
2
0
66
Piekutowski Milosz
18
0
0
0
0
0
0
1
Stryjek Maksymilian
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dieguez Grande Adrian
28
10
828
1
1
1
1
4
Haliti Jetmir
28
6
426
0
0
1
0
20
Kovacik Peter
22
0
0
0
0
0
0
44
Moutinho Joao
26
13
1039
0
0
3
0
Retsos Dimitrios
20
0
0
0
0
0
0
16
Sacek Michal
28
13
1103
0
2
1
0
72
Skrzypczak Mateusz
24
12
992
0
0
1
0
3
Stojinovic Dusan
24
4
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Silva Tomas
24
3
59
0
0
0
0
99
Hansen Kristoffer
30
13
760
1
3
0
0
11
Imaz Jesus
33
13
997
4
2
1
0
14
Kubicki Jaroslaw
29
13
605
3
0
0
0
8
Nene
29
12
635
1
0
2
0
39
Nguiamba Aurelien
25
10
356
0
1
1
0
6
Romanczuk Taras
32
12
914
0
1
1
0
71
Stypulkowski Szymon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Churlinov Darko
24
5
379
0
1
0
0
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
12
382
2
0
2
0
29
Listkowski Marcin
26
3
82
0
0
0
0
80
Pietuszewski Oskar
16
1
24
0
0
0
0
4
Polak Cezary
21
0
0
0
0
0
0
10
Pululu Afimico
25
13
853
5
1
2
0
51
Rybak Alan
17
2
41
0
0
0
0
20
Villar Miki
28
13
571
1
2
0
0
18
Wolski Filip
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Siemieniec Adrian
32
Quảng cáo