Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jamshedpur, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Jamshedpur
Sân vận động:
JRD Tata Sports Complex
(Jamshedpur)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
30
7
614
0
0
1
0
33
Gope Amrit
25
1
17
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaudhari Pratik
35
7
610
0
0
2
0
3
Cirkovic Lazar
32
4
50
0
0
1
0
6
Eze Stephen
30
6
479
0
0
4
1
21
Muirang Wungyanyg
25
2
148
0
0
0
0
24
Sarangi Shubham
24
2
35
0
0
0
0
23
Uvais Muhammed
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Das Sourav
28
6
406
0
0
2
0
10
Hernandez Javi
35
7
594
3
0
1
0
5
Mehta Ashutosh
33
7
597
0
0
3
0
34
Murmu Samir
22
1
45
0
0
0
0
15
Rahman Mobashir
26
6
173
0
1
1
0
8
Tachikawa Rei
26
7
368
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
21
2
50
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
30
6
213
0
1
1
0
22
Jadhav Aniket
24
5
127
0
0
1
0
7
Khan Imran
30
7
477
0
1
0
0
17
Murray Jordan
29
7
507
3
0
0
0
11
Sanan Mohammed
20
7
349
0
1
0
0
9
Siverio Javier
26
7
414
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
30
7
614
0
0
1
0
33
Gope Amrit
25
1
17
0
0
0
0
31
Yadav Vishal
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaudhari Pratik
35
7
610
0
0
2
0
3
Cirkovic Lazar
32
4
50
0
0
1
0
6
Eze Stephen
30
6
479
0
0
4
1
21
Muirang Wungyanyg
25
2
148
0
0
0
0
24
Sarangi Shubham
24
2
35
0
0
0
0
23
Uvais Muhammed
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Chawngthu Lalhriatpuia
?
0
0
0
0
0
0
18
Das Ritwik
27
0
0
0
0
0
0
20
Das Sourav
28
6
406
0
0
2
0
14
Halder Pronay
31
0
0
0
0
0
0
10
Hernandez Javi
35
7
594
3
0
1
0
5
Mehta Ashutosh
33
7
597
0
0
3
0
34
Murmu Samir
22
1
45
0
0
0
0
15
Rahman Mobashir
26
6
173
0
1
1
0
8
Tachikawa Rei
26
7
368
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
21
2
50
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
30
6
213
0
1
1
0
22
Jadhav Aniket
24
5
127
0
0
1
0
7
Khan Imran
30
7
477
0
1
0
0
17
Murray Jordan
29
7
507
3
0
0
0
11
Sanan Mohammed
20
7
349
0
1
0
0
84
Singh Manvir
23
0
0
0
0
0
0
9
Siverio Javier
26
7
414
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Quảng cáo