Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng JaPS, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
JaPS
Sân vận động:
Järvenpään keskuskenttä
(Järvenpää)
Sức chứa:
1 526
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Laiho Janne
30
10
900
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
16
809
0
0
3
0
16
Autio Roope
35
18
1385
1
1
1
0
3
Haikonen Peetu
19
11
698
0
0
1
0
30
Mabinda Jean
24
6
540
0
0
2
0
20
Oguchi Wataru
26
11
408
0
0
1
0
2
Palmasto Tino
26
18
1516
1
0
6
0
4
Ramstrom Amos
21
20
1764
0
0
6
1
26
Rautiola Miska
26
10
640
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
25
23
1650
5
3
3
0
13
Hellemaa Altti
20
25
1501
2
3
2
0
6
Jama Omar
26
26
1520
1
0
5
0
18
Koskelainen Miko
?
2
29
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
24
16
771
0
2
3
0
8
Sasabe Yusuke
24
9
258
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
27
2139
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Camara Demba
29
1
24
0
0
0
0
21
Holopainen Justus
24
24
1819
5
5
6
1
62
Hvidberg Daniel
?
1
25
0
0
0
0
22
Jarvinen Topi
30
5
257
1
0
1
0
77
Kaijasilta Noah
23
19
1077
6
0
2
0
97
Kamara Sebastian
22
1
5
0
0
0
0
58
Khayat Hedi
30
15
1050
0
1
3
0
9
Ristola Aleksi
35
16
932
4
2
0
0
11
Tukiainen Sakari
33
10
793
4
1
0
0
28
Zolameso Gullit
29
8
410
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Laiho Janne
30
3
270
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
2
124
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
5
346
0
0
1
0
16
Autio Roope
35
5
329
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
19
4
252
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
26
1
73
1
0
0
0
2
Palmasto Tino
26
3
198
1
0
0
0
26
Rautiola Miska
26
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
25
1
45
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
2
132
0
0
1
0
19
Kuosa Herkko
24
4
219
1
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
24
5
450
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
24
4
352
0
0
2
0
77
Kaijasilta Noah
23
5
410
2
0
0
0
97
Kamara Sebastian
22
5
164
1
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
3
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Tiainen Joona
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
2
90
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
19
1
25
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
26
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
25
1
90
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
1
60
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
24
1
90
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
24
2
60
2
0
0
0
77
Kaijasilta Noah
23
1
90
0
0
0
0
58
Khayat Hedi
30
1
20
0
0
0
0
9
Ristola Aleksi
35
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Haapsaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
32
Laiho Janne
30
13
1170
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
20
1744
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
23
1245
1
0
4
0
16
Autio Roope
35
23
1714
2
1
1
0
3
Haikonen Peetu
19
16
975
0
0
1
0
30
Mabinda Jean
24
6
540
0
0
2
0
20
Oguchi Wataru
26
13
552
1
0
1
0
2
Palmasto Tino
26
21
1714
2
0
6
0
4
Ramstrom Amos
21
20
1764
0
0
6
1
26
Rautiola Miska
26
11
645
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
25
25
1785
5
3
3
0
13
Hellemaa Altti
20
25
1501
2
3
2
0
6
Jama Omar
26
29
1712
1
0
6
0
18
Koskelainen Miko
?
2
29
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
24
21
1080
1
2
3
0
8
Sasabe Yusuke
24
14
708
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
30
2306
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Camara Demba
29
1
24
0
0
0
0
21
Holopainen Justus
24
30
2231
7
5
8
1
62
Hvidberg Daniel
?
1
25
0
0
0
0
22
Jarvinen Topi
30
5
257
1
0
1
0
77
Kaijasilta Noah
23
25
1577
8
0
2
0
97
Kamara Sebastian
22
6
169
1
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
19
1183
0
1
4
0
9
Ristola Aleksi
35
17
963
4
2
0
0
17
Sivunen Jaakko
18
0
0
0
0
0
0
11
Tukiainen Sakari
33
10
793
4
1
0
0
28
Zolameso Gullit
29
8
410
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Quảng cáo