Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng JaPS, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
JaPS
Sân vận động:
Järvenpään keskuskenttä
(Järvenpää)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laiho Janne
30
7
630
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
13
723
0
0
3
0
16
Autio Roope
35
18
1385
1
1
1
0
3
Haikonen Peetu
18
7
400
0
0
1
0
30
Mabinda Jean
24
2
180
0
0
1
0
20
Oguchi Wataru
26
11
408
0
0
1
0
2
Palmasto Tino
25
14
1156
1
0
5
0
4
Ramstrom Amos
21
17
1494
0
0
5
1
26
Rautiola Miska
26
6
374
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
20
1437
3
1
3
0
13
Hellemaa Altti
20
21
1167
1
1
2
0
6
Jama Omar
26
23
1322
1
0
3
0
19
Kuosa Herkko
24
16
771
0
2
3
0
8
Sasabe Yusuke
23
9
258
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
23
1813
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
24
21
1636
4
5
6
1
22
Jarvinen Topi
29
3
183
0
0
0
0
77
Kaijasilta Noah
23
17
1024
4
0
2
0
97
Kamara Sebastian
22
1
5
0
0
0
0
58
Khayat Hedi
30
15
1050
0
1
3
0
9
Ristola Aleksi
34
13
751
3
2
0
0
11
Tukiainen Sakari
32
6
459
2
1
0
0
28
Zolameso Gullit
29
8
410
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laiho Janne
30
3
270
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
2
124
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
5
346
0
0
1
0
16
Autio Roope
35
5
329
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
4
252
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
26
1
73
1
0
0
0
2
Palmasto Tino
25
3
198
1
0
0
0
26
Rautiola Miska
26
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
1
45
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
2
132
0
0
1
0
19
Kuosa Herkko
24
4
219
1
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
23
5
450
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
24
4
352
0
0
2
0
77
Kaijasilta Noah
23
5
410
2
0
0
0
97
Kamara Sebastian
22
5
164
1
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
3
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Tiainen Joona
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
2
90
1
0
0
0
3
Haikonen Peetu
18
1
25
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
26
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
1
90
0
0
0
0
6
Jama Omar
26
1
60
0
0
0
0
19
Kuosa Herkko
24
1
90
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Holopainen Justus
24
2
60
2
0
0
0
77
Kaijasilta Noah
23
1
90
0
0
0
0
58
Khayat Hedi
30
1
20
0
0
0
0
9
Ristola Aleksi
34
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Haapsaari Pyry
?
0
0
0
0
0
0
1
Laiho Janne
30
10
900
0
0
0
0
31
Tiainen Joona
24
19
1654
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
20
1159
1
0
4
0
16
Autio Roope
35
23
1714
2
1
1
0
3
Haikonen Peetu
18
12
677
0
0
1
0
30
Mabinda Jean
24
2
180
0
0
1
0
20
Oguchi Wataru
26
13
552
1
0
1
0
2
Palmasto Tino
25
17
1354
2
0
5
0
4
Ramstrom Amos
21
17
1494
0
0
5
1
26
Rautiola Miska
26
7
379
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahola Ville
24
22
1572
3
1
3
0
13
Hellemaa Altti
20
21
1167
1
1
2
0
6
Jama Omar
26
26
1514
1
0
4
0
19
Kuosa Herkko
24
21
1080
1
2
3
0
8
Sasabe Yusuke
23
14
708
0
0
0
0
14
Tapani Joona
27
26
1980
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Camara Demba
29
0
0
0
0
0
0
21
Holopainen Justus
24
27
2048
6
5
8
1
22
Jarvinen Topi
29
3
183
0
0
0
0
77
Kaijasilta Noah
23
23
1524
6
0
2
0
97
Kamara Sebastian
22
6
169
1
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
19
1183
0
1
4
0
9
Ristola Aleksi
34
14
782
3
2
0
0
11
Tukiainen Sakari
32
6
459
2
1
0
0
28
Zolameso Gullit
29
8
410
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kankkunen Teemu
44
Quảng cáo