Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jaro, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Jaro
Sân vận động:
Jakobstads Centralplan
(Jakobstad)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Veikkausliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarev Sergei
26
26
2302
0
2
0
0
77
Zvar Pontus
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
27
1740
1
0
1
0
6
Brunell Johan
33
18
1583
3
0
6
1
12
Moses Kareem
34
21
1698
1
0
6
1
4
Ogungbaro Michael
28
26
2340
2
0
4
0
8
Ramsay Alex
25
12
616
1
0
0
0
3
Sipola Sami
22
25
2229
4
4
6
0
2
Sotelo Guillermo
33
22
1192
3
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
20
6
55
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
27
2414
6
11
4
0
19
Hotta Antonio
29
18
257
1
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
25
2056
8
1
3
0
15
Kronholm Markus
33
18
605
0
2
0
0
21
Myrevik Jim
28
27
1659
2
5
2
0
16
Vidjeskog Adam
26
23
1910
3
4
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
24
1369
4
1
1
1
9
Crona Edvin
24
20
1419
7
1
2
0
23
Omoruyi Nosa
?
3
30
1
0
0
0
24
Remesaho Joni
31
20
1077
3
0
2
0
18
Sandstedt Axel
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarev Sergei
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
2
180
0
0
0
0
6
Brunell Johan
33
2
180
0
0
2
0
4
Ogungbaro Michael
28
2
180
0
0
0
0
8
Ramsay Alex
25
2
180
0
0
0
0
3
Sipola Sami
22
2
180
0
0
0
0
2
Sotelo Guillermo
33
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eremenko Sergey
25
2
180
1
1
0
0
66
Kahkonen Severi
24
2
165
0
0
0
0
15
Kronholm Markus
33
1
1
0
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
2
68
0
0
0
0
16
Vidjeskog Adam
26
2
148
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
2
142
0
0
0
0
9
Crona Edvin
24
2
131
1
0
1
0
24
Remesaho Joni
31
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarev Sergei
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
5
241
0
0
0
0
6
Brunell Johan
33
5
435
0
0
1
0
12
Moses Kareem
34
2
180
0
0
0
0
8
Ramsay Alex
25
6
531
0
0
2
0
3
Sipola Sami
22
6
540
0
0
2
0
2
Sotelo Guillermo
33
4
221
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
20
6
62
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
6
540
1
0
1
0
19
Hotta Antonio
29
3
37
0
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
6
505
2
0
0
0
15
Kronholm Markus
33
4
150
1
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
5
307
0
0
0
0
16
Vidjeskog Adam
26
6
516
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
6
316
2
0
0
0
9
Crona Edvin
24
4
310
5
0
0
0
24
Remesaho Joni
31
6
472
1
0
1
0
18
Sandstedt Axel
19
3
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Sodergard William
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
1
29
0
0
0
0
12
Moses Kareem
34
1
29
0
0
0
0
30
Nyman Ludvig
17
1
90
0
0
0
0
4
Ogungbaro Michael
28
1
62
0
0
0
0
8
Ramsay Alex
25
1
90
0
0
0
0
3
Sipola Sami
22
2
76
1
0
0
0
2
Sotelo Guillermo
33
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
20
1
90
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
2
15
1
0
0
0
19
Hotta Antonio
29
1
90
0
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
2
29
1
0
0
0
15
Kronholm Markus
33
1
90
0
0
0
0
21
Myrevik Jim
28
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Remesaho Joni
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Enqvist Filip
?
0
0
0
0
0
0
1
Lazarev Sergei
26
31
2752
0
2
0
0
77
Sodergard William
?
1
90
0
0
0
0
77
Zvar Pontus
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjonback Aron
22
35
2190
1
0
1
0
6
Brunell Johan
33
25
2198
3
0
9
1
47
Hulden Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
12
Moses Kareem
34
24
1907
1
0
6
1
30
Nyman Ludvig
17
1
90
0
0
0
0
4
Ogungbaro Michael
28
29
2582
2
0
4
0
8
Ramsay Alex
25
21
1417
1
0
2
0
3
Sipola Sami
22
35
3025
5
4
8
0
2
Sotelo Guillermo
33
28
1481
3
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bjorkskog Roni
20
13
207
0
0
0
0
10
Eremenko Sergey
25
37
3149
9
12
5
0
19
Hotta Antonio
29
22
384
1
0
0
0
66
Kahkonen Severi
24
35
2755
11
1
3
0
15
Kronholm Markus
33
24
846
1
2
0
0
21
Myrevik Jim
28
35
2096
2
5
2
0
16
Vidjeskog Adam
26
31
2574
6
4
15
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkskog Albin
19
32
1827
6
1
1
1
9
Crona Edvin
24
26
1860
13
1
3
0
23
Omoruyi Nosa
?
3
30
1
0
0
0
24
Remesaho Joni
31
29
1672
4
0
3
0
18
Sandstedt Axel
19
4
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vidjeskog Niklas
55
Quảng cáo