Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jarun, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Jarun
Sân vận động:
Stadion ŠRC Zaprešić
(Zaprešić)
Sức chứa:
5 228
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Curcija Nikola
23
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cvetko Ivan
18
14
1154
1
0
2
0
2
Grdenic Tomislav
24
13
1167
0
0
4
0
21
Herceg Teo
24
13
904
0
0
2
0
88
Ibanez Luis
36
10
855
1
0
6
0
4
Novak-Stanko Marko
21
3
152
0
0
0
0
3
Pavlek Fran
19
1
46
0
0
0
0
23
Smoljo Luka
28
4
263
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ivanagic Karlo
22
5
166
0
0
2
0
8
Levanic Tin
19
13
887
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
13
1103
0
0
3
0
20
Sadikovic Admir
20
11
612
0
0
1
0
28
Tomic Mateo
21
7
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
13
1130
5
0
2
0
27
Bilobrk Borna
23
10
397
1
0
2
0
25
Kosovic Maro
18
3
44
0
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
13
406
0
0
5
0
19
Pranjic Jakov
23
14
1255
5
0
0
0
26
Stojakovic Aleks
20
6
139
0
0
0
0
9
Tadic Josip
37
13
789
2
0
0
0
7
Turcin Tomislav
27
10
379
0
0
0
0
18
Zahirovic Amar
19
12
643
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Jerko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barjasic Josip
20
0
0
0
0
0
0
12
Biuk Duje
23
0
0
0
0
0
0
12
Curcija Nikola
23
14
1260
0
0
1
0
1
Debijadi Jan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brkic Josip
19
0
0
0
0
0
0
6
Cvetko Ivan
18
14
1154
1
0
2
0
2
Grdenic Tomislav
24
13
1167
0
0
4
0
21
Herceg Teo
24
13
904
0
0
2
0
88
Ibanez Luis
36
10
855
1
0
6
0
4
Novak-Stanko Marko
21
3
152
0
0
0
0
3
Pavlek Fran
19
1
46
0
0
0
0
23
Smoljo Luka
28
4
263
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diyoke Gerald
28
0
0
0
0
0
0
22
Ivanagic Karlo
22
5
166
0
0
2
0
8
Levanic Tin
19
13
887
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
13
1103
0
0
3
0
20
Sadikovic Admir
20
11
612
0
0
1
0
15
Strize Denis
22
0
0
0
0
0
0
28
Tomic Mateo
21
7
100
0
0
1
0
30
Viljac Karlo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
24
13
1130
5
0
2
0
16
Bicanic Leon
20
0
0
0
0
0
0
27
Bilobrk Borna
23
10
397
1
0
2
0
25
Kosovic Maro
18
3
44
0
0
0
0
15
Kristo Emanuel
19
0
0
0
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
13
406
0
0
5
0
19
Pranjic Jakov
23
14
1255
5
0
0
0
26
Stojakovic Aleks
20
6
139
0
0
0
0
9
Tadic Josip
37
13
789
2
0
0
0
7
Turcin Tomislav
27
10
379
0
0
0
0
18
Zahirovic Amar
19
12
643
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Jerko
44
Quảng cáo