Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jas Qyran, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Jas Qyran
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sovetbay Alisher
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdigali Arnay
22
2
62
0
0
1
0
7
Slyamkhan Ansar
23
3
238
0
0
0
0
15
Zakharov Ruslan
19
3
300
1
0
0
0
4
Zinabdenov Erasyl
20
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhaev Alan
18
1
11
0
0
0
0
62
Alimzhan Daniyar
23
3
300
0
0
1
0
19
Baglanuly Meirzhan
19
3
254
0
0
0
0
25
Filippov Dmitry
21
1
1
0
0
0
0
18
Mansurov Amir
18
1
17
0
0
0
0
9
Nizamidinov Islam
18
3
46
0
0
0
0
14
Veremeev Ilya
18
3
20
0
0
0
0
10
Zhaysanbek Abylay
22
3
300
1
0
1
0
44
Zhumabaev Rasul
19
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullaev Bakhtishat
19
2
36
0
0
0
0
21
Alikhan Amir
19
3
280
1
0
1
0
11
Kabirov Sanzhar
21
3
281
1
0
1
0
77
Mukhametzhanov Timur
21
3
257
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sovetbay Alisher
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdigali Arnay
22
2
62
0
0
1
0
8
Kerim Tamerlan
18
0
0
0
0
0
0
7
Slyamkhan Ansar
23
3
238
0
0
0
0
15
Zakharov Ruslan
19
3
300
1
0
0
0
4
Zinabdenov Erasyl
20
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullaev Timur
17
0
0
0
0
0
0
6
Adakhaev Alan
18
1
11
0
0
0
0
62
Alimzhan Daniyar
23
3
300
0
0
1
0
19
Baglanuly Meirzhan
19
3
254
0
0
0
0
25
Filippov Dmitry
21
1
1
0
0
0
0
18
Mansurov Amir
18
1
17
0
0
0
0
9
Nizamidinov Islam
18
3
46
0
0
0
0
14
Veremeev Ilya
18
3
20
0
0
0
0
10
Zhaysanbek Abylay
22
3
300
1
0
1
0
44
Zhumabaev Rasul
19
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullaev Bakhtishat
19
2
36
0
0
0
0
21
Alikhan Amir
19
3
280
1
0
1
0
11
Kabirov Sanzhar
21
3
281
1
0
1
0
22
Lakeev Viktor
18
0
0
0
0
0
0
77
Mukhametzhanov Timur
21
3
257
1
0
2
0
Quảng cáo