Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jazz Pori, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Jazz Pori
Sân vận động:
Porin Stadion
(Pori)
Sức chứa:
12 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simula Rasmus
19
27
2386
0
0
0
0
12
Takala Arttu
?
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aydin Nehir
17
6
114
0
0
0
0
6
Campagna Cristian
22
17
1431
3
0
7
2
2
Lemio Jussi
25
26
2088
2
0
2
0
4
Luhtanen Alex
18
17
1061
0
0
4
0
18
Ushiyama Taiyo
24
11
961
0
0
3
0
8
Uusitalo Eero
19
26
2043
1
0
3
0
13
Vakiparta Tomi
16
18
637
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrett Ruben
?
5
57
0
0
0
0
17
Etok Mmenie
20
16
1142
3
0
5
0
45
Kiiskila Eeli
?
1
64
0
0
0
0
22
Lehto Joonatan
21
19
757
0
0
0
0
10
Lehto Justus
27
25
2208
7
0
8
0
33
Nieminen Elmeri
?
26
1282
0
0
2
0
21
Puustinen Niilo
19
13
289
0
0
1
0
11
Rantanen Justus
23
26
2206
1
0
4
0
3
Tuovinen Benjamin
29
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dantas Lyon
31
25
2169
14
0
4
0
20
Helen Onni
18
8
705
3
0
4
0
7
Riihimaki Waltteri
28
12
807
3
0
5
0
99
Sasaki Takaya
22
23
2070
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulanen Ville
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simula Rasmus
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Campagna Cristian
22
2
90
2
0
0
0
2
Lemio Jussi
25
1
90
0
0
0
0
18
Ushiyama Taiyo
24
2
90
1
0
1
0
13
Vakiparta Tomi
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Etok Mmenie
20
1
72
0
0
1
0
22
Lehto Joonatan
21
1
63
0
0
0
0
33
Nieminen Elmeri
?
1
28
0
0
0
0
21
Puustinen Niilo
19
1
4
0
0
0
0
11
Rantanen Justus
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dantas Lyon
31
1
87
0
0
1
0
7
Riihimaki Waltteri
28
1
90
0
0
0
0
99
Sasaki Takaya
22
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulanen Ville
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Leivo-Jokimaki Lauri
?
0
0
0
0
0
0
28
Ojanen Mikael
17
0
0
0
0
0
0
1
Simula Rasmus
19
28
2476
0
0
0
0
12
Takala Arttu
?
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aydin Nehir
17
6
114
0
0
0
0
6
Campagna Cristian
22
19
1521
5
0
7
2
2
Lemio Jussi
25
27
2178
2
0
2
0
4
Luhtanen Alex
18
17
1061
0
0
4
0
20
Tuominen Eeli
20
0
0
0
0
0
0
18
Ushiyama Taiyo
24
13
1051
1
0
4
0
8
Uusitalo Eero
19
26
2043
1
0
3
0
13
Vakiparta Tomi
16
19
727
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrett Ruben
?
5
57
0
0
0
0
17
Etok Mmenie
20
17
1214
3
0
6
0
45
Kiiskila Eeli
?
1
64
0
0
0
0
22
Lehto Joonatan
21
20
820
0
0
0
0
10
Lehto Justus
27
25
2208
7
0
8
0
33
Nieminen Elmeri
?
27
1310
0
0
2
0
21
Puustinen Niilo
19
14
293
0
0
1
0
11
Rantanen Justus
23
27
2296
1
0
4
0
3
Tuovinen Benjamin
29
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dantas Lyon
31
26
2256
14
0
5
0
20
Helen Onni
18
8
705
3
0
4
0
7
Riihimaki Waltteri
28
13
897
3
0
5
0
99
Sasaki Takaya
22
24
2160
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ulanen Ville
41
Quảng cáo