Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jedinstvo, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Jedinstvo
Sân vận động:
Gradski stadion
(Bijelo Polje)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
22
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cvijovic Andrej
22
13
661
0
0
3
0
14
Cvijovic Djordjije
24
13
667
0
0
3
0
5
Dulovic Momcilo
32
10
900
0
0
2
0
7
Kovacevic Mladen
22
10
206
0
0
1
0
13
Muzurovic Amir
23
10
718
0
0
6
1
6
Obradovic Ognjen
24
8
672
0
0
2
0
55
Scepanovic Srdjan
30
8
561
1
0
1
0
13
Sekularac Lazar
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Banda Haris
31
12
812
0
0
5
1
15
Cepic Arsenije
?
15
1309
1
0
2
0
10
Idrizovic Mirza
26
10
625
0
0
2
0
22
Kolic Danis
?
8
185
0
0
0
0
70
Ryskul Beknur
26
6
277
0
0
1
0
23
Vlaovic Bojan
24
6
429
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bogdanovic Petar
22
14
793
1
0
0
0
28
Bosnjak Armin
30
15
1047
3
0
1
0
77
Brandao
29
11
758
1
0
1
0
18
Jukovic Medo
19
9
742
2
0
3
0
11
Korac Zarko
37
14
1233
6
0
2
0
9
Musovic Aldin
21
13
346
3
0
1
0
3
Perosevic Milisav
22
9
589
0
0
2
0
25
Vujosevic Miladin
27
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babaca Sead
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
22
15
1350
0
0
2
0
12
Kolic Saban
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cvijovic Andrej
22
13
661
0
0
3
0
14
Cvijovic Djordjije
24
13
667
0
0
3
0
19
Dacic Sead
26
0
0
0
0
0
0
5
Dulovic Momcilo
32
10
900
0
0
2
0
7
Kovacevic Mladen
22
10
206
0
0
1
0
13
Muzurovic Amir
23
10
718
0
0
6
1
6
Obradovic Ognjen
24
8
672
0
0
2
0
55
Scepanovic Srdjan
30
8
561
1
0
1
0
13
Sekularac Lazar
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Banda Haris
31
12
812
0
0
5
1
15
Cepic Arsenije
?
15
1309
1
0
2
0
20
Cvijovic Nikola
?
0
0
0
0
0
0
10
Idrizovic Mirza
26
10
625
0
0
2
0
22
Kolic Danis
?
8
185
0
0
0
0
21
Lukac Muamer
?
0
0
0
0
0
0
70
Ryskul Beknur
26
6
277
0
0
1
0
23
Vlaovic Bojan
24
6
429
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bogdanovic Petar
22
14
793
1
0
0
0
28
Bosnjak Armin
30
15
1047
3
0
1
0
77
Brandao
29
11
758
1
0
1
0
18
Jukovic Medo
19
9
742
2
0
3
0
11
Korac Zarko
37
14
1233
6
0
2
0
9
Musovic Aldin
21
13
346
3
0
1
0
3
Perosevic Milisav
22
9
589
0
0
2
0
25
Vujosevic Miladin
27
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babaca Sead
43
Quảng cáo