Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jerv, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Jerv
Sân vận động:
J.J. Ugland Stadion – Levermyr
(Grimstad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ovretveit Oystein
30
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
11
683
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
24
1796
1
0
5
0
3
Larade Lucas
25
19
1602
1
0
3
0
19
Mafi Iman
30
24
2000
1
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
18
753
0
0
3
0
24
Myklebust Jesper
21
2
45
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
6
482
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
30
19
1622
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
25
12
1036
1
0
0
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
8
491
1
0
1
0
13
Skeie Preben
30
11
97
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
14
664
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
24
1624
2
0
4
0
6
Wichmann Mathias
33
26
2300
0
0
3
0
14
Wilson Peter
28
25
2192
18
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
23
1018
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
19
1051
7
0
2
0
11
Schroter Felix
28
7
432
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ovretveit Oystein
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krogelien Hakon
20
1
90
0
0
0
0
3
Larade Lucas
25
1
90
0
0
0
0
19
Mafi Iman
30
1
90
0
0
0
0
5
Markmanrud Lars
23
1
1
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
30
1
90
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
25
1
4
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
1
90
0
0
1
0
80
Trengereid Marius
20
1
7
0
0
0
0
8
Ugland Mikael
24
1
84
0
0
0
0
6
Wichmann Mathias
33
1
90
0
0
0
0
14
Wilson Peter
28
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Furaha Josias
21
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dirdal Georg
20
0
0
0
0
0
0
35
Nilsen David
18
0
0
0
0
0
0
1
Olsvoll Andreas
24
0
0
0
0
0
0
20
Ovretveit Oystein
30
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
11
683
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
25
1886
1
0
5
0
3
Larade Lucas
25
20
1692
1
0
3
0
19
Mafi Iman
30
25
2090
1
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
19
754
0
0
3
0
24
Myklebust Jesper
21
2
45
0
0
0
0
38
Tonnessen Johannes
?
0
0
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
7
572
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bertelsen Henrik
19
0
0
0
0
0
0
15
Gueye Mansour
30
20
1712
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
25
13
1040
1
0
0
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
9
581
1
0
2
0
13
Skeie Preben
30
11
97
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
15
671
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
25
1708
2
0
4
0
6
Wichmann Mathias
33
27
2390
0
0
3
0
14
Wilson Peter
28
26
2282
19
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
23
1018
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
20
1138
7
0
2
0
11
Schroter Felix
28
7
432
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Quảng cáo