Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jerv, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Jerv
Sân vận động:
J.J. Ugland Stadion – Levermyr
(Grimstad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ovretveit Oystein
30
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
7
530
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
19
1346
0
0
4
0
3
Larade Lucas
25
14
1202
1
0
2
0
19
Mafi Iman
30
20
1727
0
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
13
608
0
0
1
0
24
Myklebust Jesper
21
2
45
0
0
0
0
2
Wichne Torje
27
12
772
0
0
3
0
2
van der Meer Jhondly
22
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
30
18
1532
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
24
7
586
1
0
0
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
4
158
0
0
0
0
13
Skeie Preben
30
9
81
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
9
360
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
20
1445
2
0
3
0
6
Wichmann Mathias
33
21
1859
0
0
2
0
14
Wilson Peter
27
20
1742
14
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
20
965
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
14
670
5
0
1
0
11
Schroter Felix
28
7
432
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dirdal Georg
20
0
0
0
0
0
0
35
Nilsen David
18
0
0
0
0
0
0
1
Olsvoll Andreas
23
0
0
0
0
0
0
20
Ovretveit Oystein
30
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
7
530
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
19
1346
0
0
4
0
3
Larade Lucas
25
14
1202
1
0
2
0
19
Mafi Iman
30
20
1727
0
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
13
608
0
0
1
0
24
Myklebust Jesper
21
2
45
0
0
0
0
2
Wichne Torje
27
12
772
0
0
3
0
2
van der Meer Jhondly
22
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bertelsen Henrik
19
0
0
0
0
0
0
15
Gueye Mansour
30
18
1532
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
24
7
586
1
0
0
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
4
158
0
0
0
0
13
Skeie Preben
30
9
81
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
9
360
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
20
1445
2
0
3
0
6
Wichmann Mathias
33
21
1859
0
0
2
0
14
Wilson Peter
27
20
1742
14
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
20
965
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
14
670
5
0
1
0
11
Schroter Felix
28
7
432
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Quảng cáo