Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng JS Omrane, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
JS Omrane
Sân vận động:
Stade Chedly Zouiten
(Tunis)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
?
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ben Hassine Ghaith
?
6
540
1
0
2
0
34
Hamza Hamza
27
7
630
0
0
1
0
31
Mizouni Yassine
23
7
630
1
0
0
0
6
Othmani Kabil
25
6
70
0
0
0
0
3
Romdhani Oussema
28
2
21
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
?
7
581
0
0
0
0
26
Zouaghi Omar
?
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ben Hamida Ghaith
?
7
630
0
0
2
0
17
Ben Rejeb Iheb
28
7
517
0
0
0
0
8
Khadhraoui Mohamed Amine
?
2
39
0
0
0
0
24
Khmissi Sabri
?
2
91
0
0
0
0
Saadaoui Saif
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boussaidi Khaled
27
6
252
1
0
0
0
14
Ellili Mohamed Naizek
20
2
11
0
0
0
0
9
Hadhri Ahmed
29
6
115
1
0
0
0
7
Machraoui Ali
28
4
22
0
0
0
0
10
Omri Mohamed Ali
22
6
361
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
7
542
2
0
0
0
20
Zoughlami Chiheb
32
7
552
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
?
7
630
0
0
1
0
13
Hanzouli Oussama
23
0
0
0
0
0
0
Nahdi Seif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ben Hassine Ghaith
?
6
540
1
0
2
0
16
Bouhouch Hafedh
34
0
0
0
0
0
0
34
Hamza Hamza
27
7
630
0
0
1
0
31
Mizouni Yassine
23
7
630
1
0
0
0
6
Othmani Kabil
25
6
70
0
0
0
0
3
Romdhani Oussema
28
2
21
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
?
7
581
0
0
0
0
26
Zouaghi Omar
?
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ben Ameur Chamseddine
27
0
0
0
0
0
0
22
Ben Hamida Ghaith
?
7
630
0
0
2
0
17
Ben Rejeb Iheb
28
7
517
0
0
0
0
8
Khadhraoui Mohamed Amine
?
2
39
0
0
0
0
24
Khmissi Sabri
?
2
91
0
0
0
0
Saadaoui Saif
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boussaidi Khaled
27
6
252
1
0
0
0
14
Ellili Mohamed Naizek
20
2
11
0
0
0
0
9
Hadhri Ahmed
29
6
115
1
0
0
0
25
Jammel Malek
28
0
0
0
0
0
0
7
Machraoui Ali
28
4
22
0
0
0
0
10
Omri Mohamed Ali
22
6
361
0
0
0
0
12
Ouannes Aymen
37
0
0
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
7
542
2
0
0
0
20
Zoughlami Chiheb
32
7
552
2
0
1
0
Quảng cáo