Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jonava, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Jonava
Sân vận động:
Jonavos centrinis stadionas
(Jonava)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Matuzas Martynas
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Koncius Arnas
21
1
90
0
0
0
0
5
Liaudanskis Danielius
23
1
90
0
0
0
0
4
Macijauskas Rokas
19
1
13
0
0
0
0
3
Raulinaitis Deividas
23
1
78
0
0
1
0
17
Rusnius Ragelis
19
2
27
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cinikas Sarunas
27
1
90
0
0
0
0
10
Korsakovas Titas
19
1
64
0
0
0
0
69
Samsonik Genaras
23
1
90
0
0
0
0
13
Vasylius Gytis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Beniusis Ricardas
44
2
90
4
0
0
0
9
Osauskas Paulius
30
1
90
0
0
0
0
44
Ulberkis Jonas
26
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Matuzas Martynas
35
1
90
0
0
0
0
12
Petrusevicius Domas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Koncius Arnas
21
1
90
0
0
0
0
5
Liaudanskis Danielius
23
1
90
0
0
0
0
4
Macijauskas Rokas
19
1
13
0
0
0
0
3
Raulinaitis Deividas
23
1
78
0
0
1
0
17
Rusnius Ragelis
19
2
27
1
0
0
0
97
Spietinis Ugnius
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cinikas Sarunas
27
1
90
0
0
0
0
14
Drozd Edgaras
18
0
0
0
0
0
0
10
Korsakovas Titas
19
1
64
0
0
0
0
69
Samsonik Genaras
23
1
90
0
0
0
0
13
Vasylius Gytis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Beniusis Ricardas
44
2
90
4
0
0
0
6
Marcinkevicius Kajus
?
0
0
0
0
0
0
9
Osauskas Paulius
30
1
90
0
0
0
0
44
Ulberkis Jonas
26
1
90
0
0
1
0
Quảng cáo