Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jong Ajax, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Jong Ajax
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ramaj Diant
23
1
90
0
0
0
0
1
Setford Charlie
20
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alders Gerald
19
6
540
0
0
0
0
3
Bouwman Aaron
17
3
204
0
0
0
0
36
Janse Dies
18
2
180
0
0
1
0
15
Jermoumi Diyae-Eddie
20
1
13
0
0
0
0
5
Jetten Lucas
17
6
340
0
0
2
0
4
Kaplan Ahmetcan
21
2
136
1
0
3
1
8
Mokio Jorthy
16
6
410
1
0
1
0
15
Ugwu Precious
18
4
185
0
1
0
0
18
Verkuijl Mark
18
1
23
0
0
0
0
16
Verschuren Nick
19
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandes Julian
20
6
473
0
0
0
0
17
Chahid Rida
19
5
82
0
1
2
0
10
Chourak Nassef
20
4
171
0
1
1
0
7
Faberski Jan
18
6
389
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Banel Jaydon
19
6
463
1
1
0
0
23
Kalokoh David
19
1
1
0
0
0
0
24
Konadu Don-Angelo
18
6
421
0
1
1
0
29
Rasmussen Christian
21
1
62
0
0
0
0
9
Rijkhoff Julian
19
6
484
3
0
0
0
19
Speksnijder Rico
19
3
87
0
0
1
0
20
Vink Skye
18
3
77
0
0
0
0
21
Wolff Kayden
18
2
27
0
0
0
0
21
van Axel Dongen Amourricho
Va chạm
19
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peereboom Frank
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Hani Aymean
17
0
0
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
23
1
90
0
0
0
0
12
Reverson Paul
19
0
0
0
0
0
0
1
Setford Charlie
20
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alders Gerald
19
6
540
0
0
0
0
3
Bouwman Aaron
17
3
204
0
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
0
0
0
0
0
0
47
Gooijer Tristan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
36
Janse Dies
18
2
180
0
0
1
0
15
Jermoumi Diyae-Eddie
20
1
13
0
0
0
0
5
Jetten Lucas
17
6
340
0
0
2
0
4
Kaplan Ahmetcan
21
2
136
1
0
3
1
8
Mokio Jorthy
16
6
410
1
0
1
0
15
Ugwu Precious
18
4
185
0
1
0
0
18
Verkuijl Mark
18
1
23
0
0
0
0
16
Verschuren Nick
19
6
495
0
0
0
0
van der Lans Mylo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandes Julian
20
6
473
0
0
0
0
17
Chahid Rida
19
5
82
0
1
2
0
10
Chourak Nassef
20
4
171
0
1
1
0
7
Faberski Jan
18
6
389
1
0
2
0
Johnson Jinairo
17
0
0
0
0
0
0
17
Steur Sean
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Banel Jaydon
19
6
463
1
1
0
0
22
Boerhout Yoram
19
0
0
0
0
0
0
15
Ebite Shedrach
18
0
0
0
0
0
0
26
Forbs Carlos
20
0
0
0
0
0
0
23
Kalokoh David
19
1
1
0
0
0
0
24
Konadu Don-Angelo
18
6
421
0
1
1
0
19
Messori Luca
16
0
0
0
0
0
0
16
O'Niel Don
18
0
0
0
0
0
0
29
Rasmussen Christian
21
1
62
0
0
0
0
9
Rijkhoff Julian
19
6
484
3
0
0
0
19
Speksnijder Rico
19
3
87
0
0
1
0
18
Unuvar Emre
16
0
0
0
0
0
0
20
Vink Skye
18
3
77
0
0
0
0
21
Wolff Kayden
18
2
27
0
0
0
0
21
van Axel Dongen Amourricho
Va chạm
19
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peereboom Frank
45
Quảng cáo