Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jong Almere City, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Jong Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Keller Stijn
24
1
90
0
0
0
0
41
Mateyo Malcolm
19
1
90
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
1
90
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Agyeman Thibo
19
2
124
0
0
0
0
32
Dakriet Eja
20
5
423
0
2
0
0
33
Foah-Sam Amoah
21
4
360
0
0
0
0
44
Guiting Jens
21
2
17
0
0
0
0
30
Kuiper Jay
20
4
257
0
1
0
0
34
Pinas Jaden
20
2
90
0
0
0
0
47
Szokol Senna
?
1
12
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
5
441
0
0
0
0
42
van Gom Jereno
19
5
412
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beaumont Guus
22
2
128
0
1
0
0
38
Lever Sisqo
21
4
323
1
0
0
0
46
Menelik Aaron
22
5
439
1
2
0
0
43
Teunissen Sten
19
2
41
0
0
0
0
55
van Eldik Olivier
20
4
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dors Marley
19
4
348
3
1
1
0
50
Garden David
20
3
138
0
0
0
0
54
Huijzer Jasper
21
1
90
0
0
0
0
56
Nsingi Joyce
20
1
45
0
0
0
0
48
Perret Gentil Tyron
20
2
38
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
3
259
5
0
1
0
37
Puriel Jeffry
21
3
132
0
1
0
0
49
Veenstra Pieter
20
4
94
2
0
0
0
53
Zouggary Omar
19
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Keller Stijn
24
1
90
0
0
0
0
41
Mateyo Malcolm
19
1
90
0
0
0
0
Reit Noel
?
0
0
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
1
90
0
0
0
0
51
van Tongeren Giulio
20
0
0
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Agyeman Thibo
19
2
124
0
0
0
0
32
Dakriet Eja
20
5
423
0
2
0
0
33
Foah-Sam Amoah
21
4
360
0
0
0
0
44
Guiting Jens
21
2
17
0
0
0
0
30
Kuiper Jay
20
4
257
0
1
0
0
34
Pinas Jaden
20
2
90
0
0
0
0
47
Szokol Senna
?
1
12
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
5
441
0
0
0
0
42
van Gom Jereno
19
5
412
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beaumont Guus
22
2
128
0
1
0
0
38
Lever Sisqo
21
4
323
1
0
0
0
46
Menelik Aaron
22
5
439
1
2
0
0
43
Teunissen Sten
19
2
41
0
0
0
0
47
de Nijs Olivier
19
0
0
0
0
0
0
55
van Eldik Olivier
20
4
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dors Marley
19
4
348
3
1
1
0
50
Garden David
20
3
138
0
0
0
0
54
Huijzer Jasper
21
1
90
0
0
0
0
56
Nsingi Joyce
20
1
45
0
0
0
0
48
Perret Gentil Tyron
20
2
38
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
3
259
5
0
1
0
37
Puriel Jeffry
21
3
132
0
1
0
0
49
Veenstra Pieter
20
4
94
2
0
0
0
53
Zouggary Omar
19
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46
Quảng cáo