Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jong Sparta Rotterdam, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Jong Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Reitmaier Kaylen
20
1
90
0
0
0
0
20
Schoonderwaldt Youri
24
1
90
0
0
0
0
1
Suur Rik
?
1
90
0
0
0
0
30
Tevreden Dylan
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borrie Timo
?
1
46
0
0
0
0
4
Mulumba Giovanni
19
5
367
0
0
0
0
5
Vianello Giannino
17
4
338
0
1
0
0
22
Young Marvin
18
1
90
0
0
0
0
12
Zenguele Alegria
18
1
45
0
0
1
0
3
de Ligt Max
20
5
444
0
0
0
0
2
van Wageningen Dylan
21
5
450
0
0
2
0
14
van den Hoek Kjeld
21
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bynoe Jafar
21
5
152
0
0
0
0
17
Jaber el Maftahi Younes
16
1
18
0
0
0
0
15
Kleijn Mike
19
1
90
0
0
0
0
8
Santos Ayoni
19
5
395
1
0
0
0
10
Triep Jorn
19
5
450
2
0
1
0
15
Vianello Delano
22
1
13
0
0
0
0
18
el Dahri Hamza
19
3
212
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bais Aymane
18
5
198
0
2
0
0
14
Bal Jesse
17
5
255
0
0
0
0
18
Guit Viggo
?
3
83
0
0
0
0
19
Kamperveen Angelo
?
1
1
0
0
0
0
9
Kromah Layee
21
5
422
3
2
1
0
19
Marhoum Yaid
21
4
128
1
0
0
0
11
Neves Marlon Silva
16
4
239
1
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
1
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mrkalj Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
Reitmaier Kaylen
20
1
90
0
0
0
0
31
Remie Devin
21
0
0
0
0
0
0
20
Schoonderwaldt Youri
24
1
90
0
0
0
0
1
Suur Rik
?
1
90
0
0
0
0
30
Tevreden Dylan
19
2
180
0
0
0
0
30
Verbaan Thijs
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borrie Timo
?
1
46
0
0
0
0
4
Haakmat Jair
21
0
0
0
0
0
0
4
Mulumba Giovanni
19
5
367
0
0
0
0
5
Vianello Giannino
17
4
338
0
1
0
0
15
Vianello Tiziano
19
0
0
0
0
0
0
22
Young Marvin
18
1
90
0
0
0
0
12
Zenguele Alegria
18
1
45
0
0
1
0
3
de Ligt Max
20
5
444
0
0
0
0
2
van Wageningen Dylan
21
5
450
0
0
2
0
14
van den Hoek Kjeld
21
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bynoe Jafar
21
5
152
0
0
0
0
17
Jaber el Maftahi Younes
16
1
18
0
0
0
0
15
Kleijn Mike
19
1
90
0
0
0
0
8
Santos Ayoni
19
5
395
1
0
0
0
10
Triep Jorn
19
5
450
2
0
1
0
15
Vianello Delano
22
1
13
0
0
0
0
18
el Dahri Hamza
19
3
212
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bais Aymane
18
5
198
0
2
0
0
14
Bal Jesse
17
5
255
0
0
0
0
18
Guit Viggo
?
3
83
0
0
0
0
19
Kamperveen Angelo
?
1
1
0
0
0
0
9
Kromah Layee
21
5
422
3
2
1
0
19
Marhoum Yaid
21
4
128
1
0
0
0
11
Neves Marlon Silva
16
4
239
1
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
1
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34
Quảng cáo