Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jong Utrecht, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Jong Utrecht
Sân vận động:
Sportcomplex Zoudenbalch
(Utrecht)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dithmer Andreas
19
2
180
0
0
0
0
1
de Graaff Tom
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boumenjal Achraf
21
1
4
0
0
0
0
2
Ghaddari Massien
19
4
360
0
1
0
0
5
Held Nazjir
19
5
342
0
0
0
0
24
Kloosterboer Per
19
1
9
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
6
478
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
21
4
352
0
0
0
0
12
Van Hees Rickson
22
2
176
0
0
1
0
23
Viereck Neal
20
2
65
0
0
0
0
5
van Riel Jesper
19
4
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
20
4
360
1
0
0
0
11
Blake Adrian
19
3
212
1
0
0
0
16
Dundas Noa
20
4
123
0
0
0
0
8
Jenner Ivar
20
5
391
0
0
0
0
8
Yah Gibson
20
5
241
0
0
0
0
10
el Arguioui Rafik
19
6
443
2
0
1
0
20
van der Wegen Sil
19
3
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akkerman Mees
19
2
21
0
0
0
0
9
Charalampoglou Georgios
19
5
136
0
0
0
0
19
Descotte Anthony
21
1
75
1
0
1
0
18
Dris Sofiane
20
4
97
0
0
0
0
21
Edhart Lynden
18
6
277
0
1
0
0
7
Rohd Emil
19
6
492
1
1
0
0
19
den Boggende Tijn
18
5
325
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dithmer Andreas
19
2
180
0
0
0
0
32
Eppink Mees
18
0
0
0
0
0
0
32
Oladipo Laolu
17
0
0
0
0
0
0
1
de Graaff Tom
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boumenjal Achraf
21
1
4
0
0
0
0
15
Driezen Michal
20
0
0
0
0
0
0
2
Ghaddari Massien
19
4
360
0
1
0
0
5
Held Nazjir
19
5
342
0
0
0
0
24
Kloosterboer Per
19
1
9
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
6
478
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
21
4
352
0
0
0
0
12
Van Hees Rickson
22
2
176
0
0
1
0
23
Viereck Neal
20
2
65
0
0
0
0
5
van Riel Jesper
19
4
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersen Silas
20
4
360
1
0
0
0
11
Blake Adrian
19
3
212
1
0
0
0
18
Bukala Nordin
19
0
0
0
0
0
0
16
Dundas Noa
20
4
123
0
0
0
0
8
Jenner Ivar
20
5
391
0
0
0
0
8
Yah Gibson
20
5
241
0
0
0
0
10
el Arguioui Rafik
19
6
443
2
0
1
0
20
van der Wegen Sil
19
3
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akkerman Mees
19
2
21
0
0
0
0
9
Charalampoglou Georgios
19
5
136
0
0
0
0
19
Descotte Anthony
21
1
75
1
0
1
0
18
Dris Sofiane
20
4
97
0
0
0
0
21
Edhart Lynden
18
6
277
0
1
0
0
7
Rohd Emil
19
6
492
1
1
0
0
19
den Boggende Tijn
18
5
325
0
1
1
0
15
van de Haar Jesse
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45
Quảng cáo